Kết quả Gremio Novorizontin vs Criciuma, 05h00 ngày 22/04
Kết quả Gremio Novorizontin vs Criciuma
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Criciuma
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 2
0.79U 2
1.031
1.83X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Criciuma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 4
-
Gremio Novorizontin vs Criciuma: Diễn biến chính
-
19'0-1
Werik Popo (Assist:Leo Alaba)
-
33'0-1Werik Popo
-
39'Bruno Jose de Souza
Renato Palm da Silveira0-1 -
43'0-1Everton Morelli
-
45'0-1Juninho
-
45'Jean Carlos de Souza Irmer0-1
-
46'Marlon Adriano Prezotti
Jean Carlos de Souza Irmer0-1 -
46'Lucca Borges De Brito
Leo Tocantins0-1 -
56'Luis Felipe Oyama (Assist:Matheus Henrique Frizzo)1-1
-
62'1-1Luiz Henrique Araujo Silva
Everton Morelli -
62'1-1Hudson
Juninho -
69'1-1Marcio Almeida de Oliveira
Leo Alaba -
69'1-1Gabriel Novaes
Diego Goncalves -
71'Rafael Ferreira Donato1-1
-
72'Nathan Uiliam Fogaca
Robson dos Santos Fernandes1-1 -
79'Igor Marques
Rodrigo Soares1-1 -
90'1-1Gabriel Novaes
-
Gremio Novorizontin vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin3-4-31Airton Moraes Michellon4Patrick33Renato Palm da Silveira3Rafael Ferreira Donato19Leo Tocantins6Luis Felipe Oyama5Jean Carlos de Souza Irmer2Rodrigo Soares10Matheus Henrique Frizzo11Robson dos Santos Fernandes30Wagner da Silva Souza, Waguininho77Diego Goncalves45Werik Popo23Leo Alaba5Matheus Trindade40Everton Morelli50Juninho22Marcelo Hermes3Rodrigo14Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia4Luciano Castan da Silva12Kaua Moroso
- Đội hình dự bị
-
17Bruno Jose de Souza47Fabio Matheus Ribeiro Lima14Gabriel Correia31Igor Marques93Jordi Martins Almeida9Lucca Borges De Brito23Marcelo Dal Soler28Marlon Adriano Prezotti99Nathan Uiliam Fogaca7Pablo Dyego Da Silva Rosa22Oscar RuizAlisson Machado dos Santos 1Gabriel Novaes 11Heitor Roca 36Hudson 8Jhonata Robert Alves da Silva 10Joao Carlos 21Luiz Henrique Araujo Silva 88Marcio Almeida de Oliveira 6Altemir Cordeiro Pessoa Neto 9Oluwasegun Samuel Otusanya 34Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Yan da Cruz Souto 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaCláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinCriciuma
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài0
-
-
12Cản sút0
-
-
15Sút Phạt12
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
581Số đường chuyền174
-
-
90%Chuyền chính xác66%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn5
-
-
23Ném biên20
-
-
3Thử thách8
-
-
45Long pass18
-
-
144Pha tấn công43
-
-
111Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | Coritiba PR | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H B T |
5 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
10 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
11 | Ferroviaria SP | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H T H B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil