Kết quả Internacional RS vs Palmeiras, 05h30 ngày 17/04
Kết quả Internacional RS vs Palmeiras
Đối đầu Internacional RS vs Palmeiras
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2
0.77U 2
1.071
2.33X
3.152
2.90Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 4
-
Internacional RS vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
47'0-0Gustavo Raul Gomez Portillo
-
60'Gabriel Carvalho
Bruno Tabata0-0 -
64'0-1
Facundo Torres
-
Internacional RS vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-124Anthoni Spier Souza26Alexandro Bernabei4Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao3Agustin Rogel35Braian Aguirre5Fernando Francisco Reges8Bruno Henriaque Corsini17Bruno Tabata10Alan Patrick Lourenco28Vitor Naum13Enner Valencia9Vitor Hugo Roque Ferreira41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc17Facundo Torres7Felipe Anderson Pereira Gomes8Richard Rios5Anibal Ismael Moreno22Joaquin Piquerez Moreira4Agustin Giay15Gustavo Raul Gomez Portillo13Micael dos Santos Silva21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
33Diego Rosa34Gabriel Carvalho16Ronaldo Da Silva Souza19Rafael Santos Borre Maury11Oscar David Romero Villamayor29Thiago Maia Alencar12Ivan2Ramon Ramos Lima23Nathan27Kaique Rocha20Clayton Sampaio Pereira45Lucca SampaioPaulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho 10Mauricio Magalhaes Prado 18Bruno Fuchs 3Emiliano Martinez 32Allan 40Jose Manuel Lopez 42Kaiky Naves 34Vanderlan Barbosa da Silva 6Marcelo Lomba do Nascimento 14Luiz Benedetti 43Thalys Gomes De Araujo 39Luighi 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
Internacional RSPalmeiras
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt9
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
376Số đường chuyền224
-
-
87%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
21Đánh đầu11
-
-
11Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn3
-
-
12Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách5
-
-
26Long pass13
-
-
88Pha tấn công46
-
-
35Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil