Kết quả Cruzeiro vs Bahia, 07h30 ngày 18/04
Kết quả Cruzeiro vs Bahia
Nhận định, Soi kèo Cruzeiro vs Esporte Clube Bahia 7h30 ngày 18/4: Trắng tay trên sân nhà
Đối đầu Cruzeiro vs Bahia
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.37X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 4
-
Cruzeiro vs Bahia: Diễn biến chính
-
14'Kaio Jorge Pinto Ramos0-0
-
19'0-0Marcos Felipe de Freitas Monteiro
Ronaldo de Oliveira Strada -
24'0-0Erick Luis Conrado Carvalho
-
45'Lucas Daniel Romero (Assist:Lucas Silva)1-0
-
46'1-0Luciano Rodriguez Rosales
Willian Jose -
46'William de Asevedo Furtado
Fagner Conserva Lemos1-0 -
46'1-0Everton Augusto de Barros Ribeiro
Erick Luis Conrado Carvalho -
53'William de Asevedo Furtado1-0
-
60'Kaio Jorge Pinto Ramos1-0
-
61'1-0Santiago Arias Naranjo
-
64'Wanderson Maciel Sousa Campos1-0
-
65'Kaio Jorge Pinto Ramos (Assist:Christian Roberto Alves Cardoso)2-0
-
71'2-0Ademir Santos
Cauly Oliveira Souza -
71'2-0Gilberto Moraes Junior
Santiago Arias Naranjo -
76'Christian Roberto Alves Cardoso2-0
-
76'Kaio Jorge Pinto Ramos (Assist:Lucas Silva)3-0
-
79'Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Christian Roberto Alves Cardoso3-0 -
79'Gabriel Barbosa
Kaio Jorge Pinto Ramos3-0 -
85'Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Wanderson Maciel Sousa Campos3-0 -
90'Walace Souza Silva
Lucas Daniel Romero3-0 -
90'Fabricio Bruno Soares De Faria3-0
-
Cruzeiro vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos6Kaiki Bruno da Silva25Lucas Villalba15Fabricio Bruno Soares De Faria23Fagner Conserva Lemos16Lucas Silva29Lucas Daniel Romero94Wanderson Maciel Sousa Campos10Matheus Pereiras Profile88Christian Roberto Alves Cardoso19Kaio Jorge Pinto Ramos8Cauly Oliveira Souza12Willian Jose16Erick Da Costa Farias14Erick Luis Conrado Carvalho19Caio Alexandre Souza e Silva6Jean Lucas De Souza Oliveira13Santiago Arias Naranjo83Frederico21Santiago Ramos Mingo46Luciano Batista da Silva Junior96Ronaldo de Oliveira Strada
- Đội hình dự bị
-
5Walace Souza Silva12William de Asevedo Furtado9Gabriel Barbosa7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu21Carlos Eduardo De Oliveira Alves99Juan Ignacio Dinenno26Lautaro Diaz17Marquinhos75Rodriguinho41Leonardo de Aragao Carvalho35Murilo Rhikman34Jonathan JesusEverton Augusto de Barros Ribeiro 10Gilberto Moraes Junior 2Marcos Felipe de Freitas Monteiro 22Ademir Santos 7Luciano Rodriguez Rosales 9Kayky 37David de Duarte Macedo 33Ruan Pablo Barbarosa Sousa 52Nicolas Acevedo 26Tiago 77Jota 68Julio Cesar de Rezende 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Bahia: Số liệu thống kê
-
CruzeiroBahia
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
9Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
327Số đường chuyền510
-
-
83%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
20Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn7
-
-
24Ném biên20
-
-
22Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass19
-
-
79Pha tấn công91
-
-
50Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil