Kết quả Bahia (Youth) vs Vasco da Gama (Youth), 01h00 ngày 11/04
Kết quả Bahia (Youth) vs Vasco da Gama (Youth)
Đối đầu Bahia (Youth) vs Vasco da Gama (Youth)
Phong độ Bahia (Youth) gần đây
Phong độ Vasco da Gama (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.80O 2.75
0.75U 2.75
0.951
2.50X
3.502
2.30Hiệp 1+0
1.11-0
0.60O 1.25
1.00U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia (Youth) vs Vasco da Gama (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Bahia (Youth) vs Vasco da Gama (Youth): Diễn biến chính
-
21'0-0
-
28'0-0
-
29'0-0
-
29'0-0
-
31'0-1
Juninho
-
45'0-1
-
48'David Martins1-1
-
59'Juninho2-1
-
63'Gustavo Matheus Silveira Ulguim3-1
-
64'3-1
-
66'3-1
-
66'Juninho4-1
-
74'David Martins5-1
-
74'5-1
-
89'5-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia (Youth) vs Vasco da Gama (Youth): Số liệu thống kê
-
Bahia (Youth)Vasco da Gama (Youth)
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
96Pha tấn công95
-
-
62Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro (Youth) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 11 |
2 | Palmeiras (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 10 |
3 | Juventude (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 8 | -2 | 10 |
4 | RB Bragantino Youth | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 9 |
5 | Santos (Youth) | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 9 |
6 | Corinthians Paulista (Youth) | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
7 | Sao Paulo (Youth) | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 8 |
8 | Vasco da Gama (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 7 |
9 | Cuiaba (MT) (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 |
10 | Atletico Paranaense (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 |
11 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 |
12 | Bahia (Youth) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 6 |
13 | Internacional RS U20 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 6 |
14 | Atletico Mineiro Youth | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 6 |
15 | America MG (Youth) | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 |
16 | Fortaleza (Youth) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 |
17 | Gremio (Youth) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 |
18 | Fluminense RJ (Youth) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 4 |
20 | Atletico GO (Youth) | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil