Kết quả Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth), 01h00 ngày 10/04
Kết quả Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth)
Đối đầu Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth)
Phong độ Gremio (Youth) gần đây
Phong độ Fortaleza (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.75O 2.5
0.85U 2.5
0.831
2.00X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.74O 1
0.85U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth): Diễn biến chính
-
27'0-0
-
31'0-0
-
37'0-0
-
56'0-0
-
57'Riquelme Freitas dos Santos (Assist:Alysson)1-0
-
71'Alex2-0
-
83'2-0
-
90'2-1
Luquinhas
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth): Số liệu thống kê
-
Gremio (Youth)Fortaleza (Youth)
-
6Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
100Pha tấn công84
-
-
51Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude (Youth) | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 13 |
2 | Palmeiras (Youth) | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 |
4 | RB Bragantino Youth | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 5 | 7 | 10 |
5 | Atletico Paranaense (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
6 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
7 | Santos (Youth) | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 9 |
8 | Bahia (Youth) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 4 | 9 |
9 | Sao Paulo (Youth) | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 9 |
10 | Corinthians Paulista (Youth) | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
11 | Cuiaba (MT) (Youth) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 |
12 | Fortaleza (Youth) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
13 | Vasco da Gama (Youth) | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 7 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
15 | Atletico Mineiro Youth | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 6 |
16 | America MG (Youth) | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 |
17 | Internacional RS U20 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 |
18 | Gremio (Youth) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 5 |
20 | Atletico GO (Youth) | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 2 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil