Đối đầu Santos vs Bahia, 06h30 ngày 07/4
VĐQG Brazil 2025: Santos vs Bahia
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/4/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos vs Bahia trước đây
-
19/09/2023Bahia1 - 2Santos0 - 0W
-
11/05/2023Santos3 - 0Bahia2 - 0W
-
12/09/2021Santos0 - 0Bahia0 - 0D
-
30/05/2021Bahia3 - 0Santos0 - 0L
-
26/02/2021Bahia2 - 0Santos1 - 0L
-
02/11/2020Santos3 - 1Bahia3 - 1W
-
01/11/2019Santos1 - 0Bahia0 - 0W
-
14/07/2019Bahia0 - 1Santos0 - 0W
-
01/06/2023Bahia1 - 1Santos0 - 0D
-
18/05/2023Santos0 - 0Bahia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Santos vs Bahia
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Bahia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Bahia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Brasil | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Bahia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Santos (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos và Bahia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Ceara | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Botafogo RJ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | Flamengo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Juventude | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
10 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
11 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
13 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
14 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
15 | Bragantino | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
16 | Mirassol | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
17 | Sport Club do Recife | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
18 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
19 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil