Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Confianca SE vs Brusque FC, 02h30 ngày 02/6
Kết quả Confianca SE vs Brusque FC
Đối đầu Confianca SE vs Brusque FC
Phong độ Confianca SE gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2025: Confianca SE vs Brusque FC
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/6/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Confianca SE vs Brusque FC trước đây
-
16/07/2023Brusque FC4 - 0Confianca SE1 - 0L
-
07/11/2021Confianca SE3 - 2Brusque FC0 - 1W
-
01/08/2021Brusque FC3 - 0Confianca SE3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Confianca SE vs Brusque FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Brusque FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Brusque FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Brazil | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Brusque FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Confianca SE (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Confianca SE (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Confianca SE thắng
Bại: là số trận Confianca SE thua
Thắng: là số trận Confianca SE thắng
Bại: là số trận Confianca SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Confianca SE và Brusque FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 16 | T T T T B T |
2 | Brusque FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 2 | 5 | 14 | T T H B T T |
3 | Londrina PR | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 4 | 6 | 13 | T H H H T H |
4 | Gremio Metropolitano Maringa | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 10 | 2 | 12 | T H T B H H |
5 | Caxias RS | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T B B |
6 | Ituano SP | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | T T T B B H |
7 | Sao Bernardo | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 11 | B T H T T B |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T B T H H |
9 | Ypiranga(RS) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 10 | T B T H B T |
10 | Nautico (PE) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | B H T T B H |
11 | Botafogo PB | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | H H B B H T |
12 | ABC RN | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B T H H H |
13 | Tombense | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | T B T H H B |
14 | Floresta CE | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | B H T T H H |
15 | Guarani SP | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B T B H H T |
16 | Itabaiana(SE) | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B B H B T |
17 | Reet | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 7 | T B B T B B |
18 | Figueirense | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 6 | B B B H T H |
19 | Anapolis FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H B H H H |
20 | Confianca SE | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | 4 | T B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil