Đối đầu Juventude vs Ceara, 02h00 ngày 13/4
Kết quả Juventude vs Ceara
Đối đầu Juventude vs Ceara
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Ceara gần đây
VĐQG Brazil 2025: Juventude vs Ceara
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Juventude vs Ceara trước đây
-
26/11/2023Ceara1 - 3Juventude1 - 1W
-
24/07/2023Juventude1 - 0Ceara0 - 0W
-
04/11/2017Juventude1 - 0Ceara0 - 0W
-
16/07/2017Ceara2 - 0Juventude2 - 0L
-
26/08/2009Ceara1 - 1Juventude1 - 1D
-
10/05/2009Juventude2 - 2Ceara1 - 2D
-
14/11/2022Ceara4 - 1Juventude2 - 0L
-
25/07/2022Juventude1 - 0Ceara0 - 0W
-
24/10/2021Juventude0 - 0Ceara0 - 0D
-
05/07/2021Ceara2 - 0Juventude0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Juventude vs Ceara
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Ceara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Ceara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 6 | 3 | 2 | 1 |
VĐQG Brazil | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Ceara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventude (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Juventude (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventude thắng
Bại: là số trận Juventude thua
Thắng: là số trận Juventude thắng
Bại: là số trận Juventude thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juventude và Ceara trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Ceara | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Flamengo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
8 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Juventude | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
11 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
12 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
13 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bahia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
15 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
16 | Santos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
17 | Mirassol | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
18 | Sport Club do Recife | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
19 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil