Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth), 02h00 ngày 12/6

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Trẻ Brazil 2025: Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth)

Lịch sử đối đầu Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sao Paulo Youth (sân nhà) 1 0 1 0
Sao Paulo Youth (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sao Paulo Youth thắng
Bại: là số trận Sao Paulo Youth thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sao Paulo YouthCuiaba (MT) (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 12 8 3 1 26 13 13 27
2 RB Bragantino Youth 12 6 5 1 20 9 11 23
3 Atletico Paranaense (Youth) 12 7 2 3 16 10 6 23
4 Fortaleza (Youth) 13 6 3 4 19 18 1 21
5 CR Flamengo (RJ) (Youth) 12 6 2 4 16 14 2 20
6 Juventude (Youth) 12 6 2 4 13 15 -2 20
7 Vasco da Gama (Youth) 12 5 3 4 28 20 8 18
8 America MG (Youth) 12 4 6 2 12 6 6 18
9 Cruzeiro (Youth) 12 5 2 5 18 16 2 17
10 Bahia (Youth) 13 5 1 7 17 16 1 16
11 Botafogo RJ (Youth) 12 4 4 4 17 21 -4 16
12 Santos (Youth) 12 3 6 3 25 20 5 15
13 Sao Paulo (Youth) 12 3 5 4 17 19 -2 14
14 Fluminense RJ (Youth) 12 4 2 6 14 17 -3 14
15 Corinthians Paulista (Youth) 12 3 5 4 19 24 -5 14
16 Atletico Mineiro Youth 12 2 6 4 18 20 -2 12
17 Internacional RS U20 12 3 2 7 10 17 -7 11
18 Gremio (Youth) 12 3 2 7 12 21 -9 11
19 Cuiaba (MT) (Youth) 12 2 4 6 11 15 -4 10
20 Atletico GO (Youth) 12 2 3 7 10 27 -17 9
21 Avai (Youth) 1 1 0 0 2 0 2 3
22 Sport Club Recife Youth 1 0 0 1 0 2 -2 0
Cập nhật: