Đối đầu CRB AL vs Cuiaba, 05h30 ngày 07/5
Hạng 2 Brazil 2025: CRB AL vs Cuiaba
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/5/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CRB AL vs Cuiaba trước đây
-
30/01/2021CRB AL4 - 1Cuiaba2 - 0W
-
01/11/2020Cuiaba3 - 0CRB AL0 - 0L
-
06/11/2019Cuiaba5 - 1CRB AL3 - 1L
-
04/08/2019CRB AL0 - 1Cuiaba0 - 0L
-
05/10/2014CRB AL3 - 0Cuiaba2 - 0W
-
04/08/2014Cuiaba1 - 0CRB AL1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CRB AL vs Cuiaba
- Thống kê lịch sử đối đầu CRB AL vs Cuiaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRB AL vs Cuiaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRB AL vs Cuiaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CRB AL (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
CRB AL (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CRB AL thắng
Bại: là số trận CRB AL thua
Thắng: là số trận CRB AL thắng
Bại: là số trận CRB AL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CRB AL và Cuiaba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | T T H B T T |
2 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
3 | Avai FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H H T T T B |
4 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
5 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
6 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
7 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
8 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
9 | Atletico Clube Goianiense | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H B H H T |
10 | Chapecoense SC | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 1 | 9 | B B T T B T |
11 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H H T B |
12 | Atletico Paranaense | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B T B B |
13 | America MG | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 9 | T B T T B B |
14 | Operario Ferroviario PR | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B B H B T |
15 | Criciuma | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 | B B T H H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H H B B T |
17 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
18 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil