Đối đầu Gremio (RS) vs Flamengo, 03h30 ngày 14/4
Kết quả Gremio (RS) vs Flamengo
Đối đầu Gremio (RS) vs Flamengo
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
VĐQG Brazil 2025: Gremio (RS) vs Flamengo
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Flamengo trước đây
-
23/09/2024Gremio (RS)3 - 2Flamengo1 - 1W
-
14/06/2024Flamengo2 - 1Gremio (RS)1 - 0L
-
26/10/2023Gremio (RS)3 - 2Flamengo0 - 1W
-
12/06/2023Flamengo3 - 0Gremio (RS)1 - 0L
-
24/11/2021Gremio (RS)2 - 2Flamengo0 - 0D
-
20/09/2021Flamengo0 - 1Gremio (RS)0 - 1W
-
17/08/2023Flamengo1 - 0Gremio (RS)0 - 0L
-
27/07/2023Gremio (RS)0 - 2Flamengo0 - 1L
-
16/09/2021Flamengo2 - 0Gremio (RS)0 - 0L
-
26/08/2021Gremio (RS)0 - 4Flamengo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gremio (RS) vs Flamengo
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Flamengo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Flamengo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Brasil | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Flamengo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio (RS) (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Gremio (RS) (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio (RS) thắng
Bại: là số trận Gremio (RS) thua
Thắng: là số trận Gremio (RS) thắng
Bại: là số trận Gremio (RS) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio (RS) và Flamengo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
4 | Vasco da Gama | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B T |
5 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
6 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
7 | Ceara | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
9 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
10 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
11 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
12 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Santos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
18 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
19 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil