Đối đầu Ceara vs Gremio (RS), 04h30 ngày 06/4
Kết quả Ceara vs Gremio (RS)
Đối đầu Ceara vs Gremio (RS)
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
VĐQG Brazil 2025: Ceara vs Gremio (RS)
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceara vs Gremio (RS) trước đây
-
12/09/2021Gremio (RS)2 - 0Ceara2 - 0L
-
31/05/2021Ceara3 - 2Gremio (RS)2 - 1W
-
15/11/2020Gremio (RS)4 - 2Ceara3 - 1L
-
13/08/2020Ceara1 - 1Gremio (RS)1 - 0D
-
10/10/2019Gremio (RS)2 - 1Ceara2 - 1L
-
20/05/2019Ceara2 - 1Gremio (RS)2 - 1W
-
23/09/2018Gremio (RS)3 - 2Ceara2 - 2L
-
28/05/2018Ceara0 - 1Gremio (RS)0 - 0L
-
20/11/2011Gremio (RS)1 - 3Ceara1 - 1W
-
03/03/2017Gremio (RS)1 - 1Ceara0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ceara vs Gremio (RS)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceara vs Gremio (RS): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceara vs Gremio (RS): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 9 | 3 | 1 | 5 |
Brazil Primeira Liga Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceara vs Gremio (RS): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceara (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ceara (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceara thắng
Bại: là số trận Ceara thua
Thắng: là số trận Ceara thắng
Bại: là số trận Ceara thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceara và Gremio (RS) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Gremio (RS) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Ceara | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Bragantino | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil