Đối đầu Floresta CE vs Londrina PR, 02h30 ngày 21/4
Kết quả Floresta CE vs Londrina PR
Đối đầu Floresta CE vs Londrina PR
Phong độ Floresta CE gần đây
Phong độ Londrina PR gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2025: Floresta CE vs Londrina PR
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/4/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Floresta CE vs Londrina PR trước đây
-
05/08/2024Londrina PR0 - 0Floresta CE0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Floresta CE vs Londrina PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Londrina PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Londrina PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Londrina PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floresta CE (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Floresta CE (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floresta CE và Londrina PR trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | Ponte Preta | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Ituano SP | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | Londrina PR | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Gremio Metropolitano Maringa | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Caxias RS | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Itabaiana(SE) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | Ypiranga(RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
9 | Figueirense | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | ABC RN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Centro Sportivo Alagoano | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Sao Bernardo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Brusque FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Tombense | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Nautico (PE) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Anapolis FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Reet | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
18 | Guarani SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
19 | Floresta CE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Confianca SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil