Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Juventude (Youth) vs RB Bragantino Youth, 01h00 ngày 25/6

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Trẻ Brazil 2025: Juventude (Youth) vs RB Bragantino Youth

Lịch sử đối đầu Juventude (Youth) vs RB Bragantino Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Juventude (Youth) vs RB Bragantino Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude (Youth) vs RB Bragantino Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
cúp trẻ Sao Paulo 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Juventude (Youth) (sân nhà) 1 0 0 1
Juventude (Youth) (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventude (Youth) thắng
Bại: là số trận Juventude (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juventude (Youth)RB Bragantino Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 14 9 3 2 30 15 15 30
2 RB Bragantino Youth 14 8 5 1 25 10 15 29
3 America MG (Youth) 14 6 6 2 16 7 9 24
4 Cruzeiro (Youth) 14 7 2 5 25 17 8 23
5 Atletico Paranaense (Youth) 14 7 2 5 18 14 4 23
6 CR Flamengo (RJ) (Youth) 14 7 2 5 20 17 3 23
7 Juventude (Youth) 14 7 2 5 15 18 -3 23
8 Vasco da Gama (Youth) 14 6 4 4 30 21 9 22
9 Fortaleza (Youth) 14 6 3 5 19 22 -3 21
10 Botafogo RJ (Youth) 14 5 4 5 21 25 -4 19
11 Santos (Youth) 14 4 6 4 30 22 8 18
12 Sao Paulo (Youth) 14 4 6 4 21 22 -1 18
13 Fluminense RJ (Youth) 14 5 2 7 15 18 -3 17
14 Corinthians Paulista (Youth) 14 4 5 5 21 28 -7 17
15 Bahia (Youth) 14 5 1 8 18 18 0 16
16 Cuiaba (MT) (Youth) 14 3 5 6 15 16 -1 14
17 Gremio (Youth) 14 4 2 8 15 27 -12 14
18 Atletico Mineiro Youth 14 2 6 6 19 25 -6 12
19 Internacional RS U20 14 3 3 8 11 20 -9 12
20 Atletico GO (Youth) 14 2 3 9 12 34 -22 9
21 Avai (Youth) 1 1 0 0 2 0 2 3
22 Sport Club Recife Youth 1 0 0 1 0 2 -2 0
Cập nhật: