Đối đầu Fluminense RJ vs Santos, 05h30 ngày 14/4
Kết quả Fluminense RJ vs Santos
Đối đầu Fluminense RJ vs Santos
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Santos gần đây
VĐQG Brazil 2025: Fluminense RJ vs Santos
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Santos trước đây
-
30/11/2023Santos0 - 3Fluminense RJ0 - 2W
-
30/07/2023Fluminense RJ1 - 0Santos0 - 0W
-
02/08/2022Santos2 - 2Fluminense RJ1 - 0D
-
10/04/2022Fluminense RJ0 - 0Santos0 - 0D
-
28/10/2021Santos2 - 0Fluminense RJ1 - 0L
-
18/06/2021Fluminense RJ1 - 0Santos0 - 0W
-
22/02/2021Santos1 - 1Fluminense RJ0 - 1D
-
26/10/2020Fluminense RJ3 - 1Santos1 - 1W
-
27/09/2019Fluminense RJ1 - 1Santos1 - 1D
-
03/05/2019Santos2 - 1Fluminense RJ0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fluminense RJ vs Santos
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Santos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Santos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Santos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fluminense RJ (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Fluminense RJ (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fluminense RJ thắng
Bại: là số trận Fluminense RJ thua
Thắng: là số trận Fluminense RJ thắng
Bại: là số trận Fluminense RJ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fluminense RJ và Santos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
4 | Vasco da Gama | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B T |
5 | Fluminense RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T H |
7 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H H |
8 | Ceara | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
18 | Santos | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
19 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil