Đối đầu Atletico GO (Youth) vs Santos (Youth), 01h00 ngày 10/4
Kết quả Atletico GO (Youth) vs Santos (Youth)
Đối đầu Atletico GO (Youth) vs Santos (Youth)
Phong độ Atletico GO (Youth) gần đây
Phong độ Santos (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2025: Atletico GO (Youth) vs Santos (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico GO (Youth) vs Santos (Youth) trước đây
-
25/07/2024Atletico GO (Youth)3 - 0Santos (Youth)1 - 0W
-
17/03/2023Santos (Youth)4 - 2Atletico GO (Youth)1 - 2L
-
10/07/2022Atletico GO (Youth)0 - 2Santos (Youth)0 - 2L
-
13/09/2021Santos (Youth)2 - 1Atletico GO (Youth)0 - 0L
-
06/12/2011Santos (Youth)0 - 0Atletico GO (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Atletico GO (Youth) vs Santos (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico GO (Youth) vs Santos (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico GO (Youth) vs Santos (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico GO (Youth) vs Santos (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico GO (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Atletico GO (Youth) (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico GO (Youth) thắng
Bại: là số trận Atletico GO (Youth) thua
Thắng: là số trận Atletico GO (Youth) thắng
Bại: là số trận Atletico GO (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico GO (Youth) và Santos (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro (Youth) | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 10 |
2 | Juventude (Youth) | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 9 |
3 | RB Bragantino Youth | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 8 |
4 | Santos (Youth) | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 8 |
5 | Sao Paulo (Youth) | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 8 |
6 | Vasco da Gama (Youth) | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 7 |
7 | Palmeiras (Youth) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 |
8 | Internacional RS U20 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 |
9 | Corinthians Paulista (Youth) | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 |
10 | Atletico Paranaense (Youth) | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
11 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 |
12 | Atletico Mineiro Youth | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 |
13 | Fortaleza (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 5 |
14 | Cuiaba (MT) (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 |
15 | Botafogo RJ (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
16 | America MG (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 |
17 | Fluminense RJ (Youth) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 |
18 | Bahia (Youth) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 |
19 | Gremio (Youth) | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 9 | -5 | 2 |
20 | Atletico GO (Youth) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | -9 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil