Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Ludogorets Razgrad, 00h00 ngày 15/4
Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs Ludogorets Razgrad
Nhận định, Soi kèo Hebar Pazardzhik vs Ludogorets, 0h ngày 15/04: Chiến thắng dễ dàng
Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Ludogorets Razgrad
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: FC Hebar Pazardzhik vs Ludogorets Razgrad
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Ludogorets Razgrad trước đây
-
03/11/2024Ludogorets Razgrad3 - 0FC Hebar Pazardzhik3 - 0L
-
20/04/2024FC Hebar Pazardzhik0 - 3Ludogorets Razgrad0 - 2L
-
29/10/2023Ludogorets Razgrad3 - 1FC Hebar Pazardzhik2 - 0L
-
18/03/2023FC Hebar Pazardzhik1 - 3Ludogorets Razgrad1 - 1L
-
05/09/2022Ludogorets Razgrad6 - 0FC Hebar Pazardzhik4 - 0L
-
02/05/2024FC Hebar Pazardzhik0 - 5Ludogorets Razgrad0 - 3L
-
24/04/2024Ludogorets Razgrad4 - 0FC Hebar Pazardzhik2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Ludogorets Razgrad
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Ludogorets Razgrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Ludogorets Razgrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 5 | 0 | 0 | 5 |
Cúp Buigarian | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Ludogorets Razgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Hebar Pazardzhik (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
FC Hebar Pazardzhik (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Hebar Pazardzhik và Ludogorets Razgrad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 28 | 22 | 4 | 2 | 58 | 13 | 45 | 70 | H T T B T T |
2 | Levski Sofia | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 59 | H H H T T B |
3 | Arda | 29 | 15 | 8 | 6 | 48 | 30 | 18 | 53 | H H T T T T |
4 | Cherno More Varna | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 24 | 16 | 52 | H H H B H T |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 29 | 14 | 6 | 9 | 31 | 30 | 1 | 48 | H B H H H T |
7 | CSKA Sofia | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 26 | 14 | 47 | T H T T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 5 | 41 | B B B H B T |
9 | Slavia Sofia | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | T H T H B B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 29 | 10 | 3 | 16 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 29 | 8 | 5 | 16 | 28 | 48 | -20 | 29 | B B T B T B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 28 | B H T H B B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 52 | -33 | 18 | B H B T B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 28 | 2 | 8 | 18 | 20 | 49 | -29 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: