Kết quả Augsburg vs Bayern Munich, 01h30 ngày 05/04
Kết quả Augsburg vs Bayern Munich
Nhận định, Soi kèo Augsburg vs Bayern Munich, 1h30 ngày 05/04: Khó tạo bất ngờ
Đối đầu Augsburg vs Bayern Munich
Lịch phát sóng Augsburg vs Bayern Munich
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
1.03O 2.75
0.90U 2.75
0.961
6.50X
4.502
1.48Hiệp 1+0.5
0.82-0.5
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Bayern Munich
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 28
-
Augsburg vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
30'Dimitris Giannoulis (Assist:Jeffrey Gouweleeuw)1-0
-
32'Cedric Zesiger1-0
-
42'1-1
Jamal Musiala
-
45'Alexis Claude Maurice1-1
-
54'1-1Thomas Muller
Jamal Musiala -
59'Cedric Zesiger1-1
-
60'1-2
Harry Kane (Assist:Michael Olise)
-
61'Keven Schlotterbeck
Fredrik Jensen1-2 -
61'Elvis Rexhbecaj
Alexis Claude Maurice1-2 -
67'1-2Serge Gnabry
Michael Olise -
74'Phillip Tietz
Samuel Essende1-2 -
81'Mergim Berisha
Frank Ogochukwu Onyeka1-2 -
81'Mert Komur
Marius Wolf1-2 -
84'Jeffrey Gouweleeuw1-2
-
90'1-2Raphael Guerreiro
Leroy Sane -
90'1-2Gabriel Vidovic
Harry Kane -
90'1-3Chrislain Matsima(OW)
-
Augsburg vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg3-4-2-11Finn Dahmen16Cedric Zesiger6Jeffrey Gouweleeuw5Chrislain Matsima13Dimitris Giannoulis19Frank Ogochukwu Onyeka17Kristijan Jakic11Marius Wolf20Alexis Claude Maurice24Fredrik Jensen9Samuel Essende9Harry Kane17Michael Olise42Jamal Musiala10Leroy Sane6Joshua Kimmich16Joao Palhinha27Konrad Laimer15Eric Dier3Kim Min-Jae44Josip Stanisic40Jonas Urbig
- Đội hình dự bị
-
8Elvis Rexhbecaj31Keven Schlotterbeck21Phillip Tietz37Mergim Berisha36Mert Komur22Nediljko Labrovic44Henri Koudossou10Arne Maier40Noahkai BanksGabriel Vidovic 24Serge Gnabry 7Thomas Muller 25Raphael Guerreiro 22Sacha Boey 23Leon Goretzka 8Daniel Peretz 18Jonah Daniel Kusi-Asare 41Karl Lennart 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
AugsburgBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
8Sút Phạt8
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
285Số đường chuyền684
-
-
76%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
27Đánh đầu13
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn4
-
-
19Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass31
-
-
64Pha tấn công131
-
-
25Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation