Kết quả Bayern Munich vs Werder Bremen, 02h30 ngày 08/02
Kết quả Bayern Munich vs Werder Bremen
Nhận định, soi kèo Bayern vs Werder Bremen, 2h30 ngày 8/2
Đối đầu Bayern Munich vs Werder Bremen
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
1.01+2.5
0.89O 2.5
0.30U 2.5
2.201
1.17X
8.002
13.00Hiệp 1-1
0.83+1
1.07O 1.75
1.01U 1.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 21
-
Bayern Munich vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
43'0-0Skelly Alvero
Jens Stage -
52'0-0Andre Silva
Justin Njinmah -
54'0-0Anthony Jung
-
55'0-0Mitchell Weiser
-
56'Harry Kane1-0
-
62'1-0Andre Silva
-
73'Konrad Laimer
Sacha Boey1-0 -
81'Leon Goretzka
Aleksandar Pavlovic1-0 -
81'Leroy Sane
Kingsley Coman1-0 -
82'Leroy Sane (Assist:Konrad Laimer)2-0
-
85'Leon Goretzka2-0
-
87'2-0Oliver Burke
Marvin Ducksch -
87'2-0Issa Kabore
Derrick Kohn -
90'Josip Stanisic
Raphael Guerreiro2-0 -
90'Harry Kane3-0
-
Bayern Munchen vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer22Raphael Guerreiro3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano23Sacha Boey45Aleksandar Pavlovic6Joshua Kimmich11Kingsley Coman42Jamal Musiala17Michael Olise9Harry Kane11Justin Njinmah7Marvin Ducksch6Jens Stage14Senne Lynen17Marco Grull8Mitchell Weiser5Amos Pieper13Milos Veljkovic3Anthony Jung19Derrick Kohn1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
27Konrad Laimer44Josip Stanisic10Leroy Sane8Leon Goretzka24Gabriel Vidovic25Thomas Muller40Jonas Urbig15Eric Dier36Wisdom MIkeIssa Kabore 29Skelly Alvero 28Andre Silva 9Oliver Burke 15Patrice Covic 39Felix Agu 27Mio Backhaus 30Mick Schmetgens 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút2
-
-
12Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
8Sút Phạt9
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
913Số đường chuyền308
-
-
94%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
19Đánh đầu13
-
-
10Đánh đầu thành công6
-
-
0Cứu thua9
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người4
-
-
14Đánh chặn2
-
-
20Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass19
-
-
174Pha tấn công42
-
-
87Tấn công nguy hiểm7
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 58 | 72 | B H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 30 | 18 | 10 | 2 | 64 | 35 | 29 | 64 | B T T T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 42 | 16 | 52 | B T T B T H |
4 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | -4 | 48 | H H B B T T |
6 | FSV Mainz 05 | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 47 | T H B H B H |
7 | Borussia Dortmund | 30 | 13 | 6 | 11 | 57 | 47 | 10 | 45 | B B T T H T |
8 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
9 | Borussia Monchengladbach | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 46 | 2 | 44 | B T T H B B |
10 | Augsburg | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 40 | -7 | 43 | T T H B T H |
11 | VfB Stuttgart | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 50 | 6 | 41 | H B B T B H |
12 | VfL Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 39 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | St. Pauli | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 30 | H T B H T H |
15 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
16 | Heidenheimer | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | -28 | 22 | H T T B B B |
17 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | -30 | 19 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation