Kết quả Borussia Dortmund vs VfL Bochum, 01h30 ngày 28/09
Kết quả Borussia Dortmund vs VfL Bochum
Nhận định, Soi kèo Dortmund vs Bochum, 1h30 ngày 28/9
Đối đầu Borussia Dortmund vs VfL Bochum
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202401:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.94+1.75
0.96O 3.5
0.96U 3.5
0.921
1.33X
5.502
8.00Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.96O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 5
-
Borussia Dortmund vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
16'0-1
Matus Bero (Assist:Philipp Hofmann)
-
21'0-2
Dani De Wit
-
44'Sehrou Guirassy (Assist:Julian Brandt)1-2
-
58'Yan Bueno Couto1-2
-
62'1-2Moritz Broschinski
Myron Boadu -
62'Emre Can2-2
-
66'Julien Duranville
Jamie Bynoe-Gittens2-2 -
70'Pascal Gross2-2
-
72'2-2Koji Miyoshi
Philipp Hofmann -
74'Maximilian Beier
Julian Brandt2-2 -
74'Ramy Bensebaini
Julian Ryerson2-2 -
75'Sehrou Guirassy (Assist:Karim Adeyemi)3-2
-
75'Felix Nmecha
Pascal Gross3-2 -
81'Felix Nmecha (Assist:Karim Adeyemi)4-2
-
82'4-2Aliou Balde
Matus Bero -
82'4-2Moritz-Broni Kwarteng
Ibrahima Sissoko -
83'Niklas Sule
Yan Bueno Couto4-2
-
Borussia Dortmund vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-2-3-11Gregor Kobel26Julian Ryerson4Nico Schlotterbeck3Waldemar Anton2Yan Bueno Couto13Pascal Gross23Emre Can43Jamie Bynoe-Gittens10Julian Brandt27Karim Adeyemi9Sehrou Guirassy9Myron Boadu33Philipp Hofmann10Dani De Wit6Ibrahima Sissoko8Anthony Losilla19Matus Bero15Felix Passlack14Tim Oermann13Jakov Medic32Maximilian Wittek27Patrick Drewes
- Đội hình dự bị
-
5Ramy Bensebaini16Julien Duranville8Felix Nmecha14Maximilian Beier25Niklas Sule33Alexander Niklas Meyer21Donyell Malen38Kjell WatjenMoritz-Broni Kwarteng 11Moritz Broschinski 29Koji Miyoshi 23Aliou Balde 22Christian Gamboa Luna 2Timo Horn 1Samuel Bamba 18Noah Loosli 41Mats Pannewig 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Niko KovacDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundVfL Bochum
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc0
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút2
-
-
12Sút Phạt17
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
557Số đường chuyền284
-
-
89%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
30Đánh đầu38
-
-
16Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
19Đánh chặn6
-
-
14Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
42Long pass24
-
-
114Pha tấn công66
-
-
78Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 58 | 72 | B H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 30 | 18 | 10 | 2 | 64 | 35 | 29 | 64 | B T T T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 42 | 16 | 52 | B T T B T H |
4 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | -4 | 48 | H H B B T T |
6 | FSV Mainz 05 | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 47 | T H B H B H |
7 | Borussia Dortmund | 30 | 13 | 6 | 11 | 57 | 47 | 10 | 45 | B B T T H T |
8 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
9 | Borussia Monchengladbach | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 46 | 2 | 44 | B T T H B B |
10 | Augsburg | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 40 | -7 | 43 | T T H B T H |
11 | VfB Stuttgart | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 50 | 6 | 41 | H B B T B H |
12 | VfL Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 39 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | St. Pauli | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 30 | H T B H T H |
15 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
16 | Heidenheimer | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | -28 | 22 | H T T B B B |
17 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | -30 | 19 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation