Kết quả SC Freiburg vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 11/01

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Bundesliga 2024-2025 » vòng 16

  • SC Freiburg vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 23'
    Nicolai Remberg(OW)
    1-0
  • 37'
    1-0
    Phil Harres
  • 38'
    Christian Gunter goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Armin Gigovic
  • 57'
    2-0
     Lewis Holtby
     Armin Gigovic
  • 58'
    Lukas Kubler
    2-0
  • 66'
    2-0
     Andu Yobel Kelati
     Shuto Machino
  • 66'
    2-0
     Fiete Arp
     Lasse Rosenboom
  • 69'
    Michael Gregoritsch  
    Lucas Holer  
    2-0
  • 69'
    Patrick Osterhage  
    Merlin Rohl  
    2-0
  • 74'
    Vincenzo Grifo goal 
    3-0
  • 76'
    Maximilian Philipp  
    Eren Dinkci  
    3-0
  • 81'
    3-0
     Dominik Javorcek
     Alexander Bernhardsson
  • 83'
    Jordy Makengo  
    Max Rosenfelder  
    3-0
  • 83'
    Kiliann Sildillia  
    Lukas Kubler  
    3-0
  • 85'
    3-1
    goal Phil Harres
  • 90'
    3-2
    goal Phil Harres
  • 90'
    Michael Gregoritsch
    3-2
  • 90'
    3-2
    Dominik Javorcek
  • SC Freiburg vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • SC Freiburg4-2-3-1
    1
    Noah Atubolu
    30
    Christian Gunter
    37
    Max Rosenfelder
    28
    Matthias Ginter
    17
    Lukas Kubler
    34
    Merlin Rohl
    8
    Maximilian Eggestein
    32
    Vincenzo Grifo
    18
    Eren Dinkci
    42
    Ritsu Doan
    9
    Lucas Holer
    19
    Phil Harres
    11
    Alexander Bernhardsson
    18
    Shuto Machino
    23
    Lasse Rosenboom
    22
    Nicolai Remberg
    37
    Armin Gigovic
    8
    Finn Dominik Porath
    17
    Timo Becker
    26
    David Zec
    3
    Marco Komenda
    1
    Timon Moritz Weiner
    Holstein Kiel3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Michael Gregoritsch
    25Kiliann Sildillia
    33Jordy Makengo
    26Maximilian Philipp
    6Patrick Osterhage
    27Nicolas Hofler
    21Florian Muller
    20Chukwubuike Adamu
    23Florent Muslija
    Lewis Holtby 10
    Fiete Arp 20
    Dominik Javorcek 33
    Andu Yobel Kelati 16
    Dahne Thomas 21
    Max Geschwill 14
    Magnus Knudsen 24
    Marko Ivezic 6
    Carl Johansson 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julian Schuster
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SC Freiburg vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • SC Freiburg
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    38
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation