Kết quả St. Pauli vs SC Freiburg, 21h30 ngày 15/02

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 22

  • St. Pauli vs SC Freiburg: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Vincenzo Grifo
  • 62'
    Oladapo Afolayan  
    Elias Saad  
    0-0
  • 63'
    David Nemeth
    0-0
  • 75'
    0-0
     Jan-Niklas Beste
     Vincenzo Grifo
  • 75'
    0-0
     Eren Dinkci
     Merlin Rohl
  • 82'
    Scott Banks  
    Noah Weisshaupt  
    0-0
  • 82'
    Lars Ritzka  
    Siebe Van der Heyden  
    0-0
  • 88'
    0-1
    Philipp Treu(OW)
  • 90'
    Abdoulie Ceesay  
    David Nemeth  
    0-1
  • 90'
    Andreas Albers  
    Johannes Eggestein  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Max Rosenfelder
     Ritsu Doan
  • St. Pauli vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị

  • St. Pauli3-4-3
    22
    Nikola Vasilj
    4
    David Nemeth
    8
    Eric Smith
    5
    Hauke Wahl
    44
    Siebe Van der Heyden
    6
    James Sands
    7
    Jackson Irvine
    23
    Philipp Treu
    26
    Elias Saad
    11
    Johannes Eggestein
    13
    Noah Weisshaupt
    9
    Lucas Holer
    42
    Ritsu Doan
    34
    Merlin Rohl
    32
    Vincenzo Grifo
    6
    Patrick Osterhage
    8
    Maximilian Eggestein
    25
    Kiliann Sildillia
    28
    Matthias Ginter
    3
    Philipp Lienhart
    30
    Christian Gunter
    1
    Noah Atubolu
    SC Freiburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Andreas Albers
    9Abdoulie Ceesay
    21Lars Ritzka
    17Oladapo Afolayan
    18Scott Banks
    16Carlo Boukhalfa
    10Daniel Sinani
    25Adam Dzwigala
    1Ben Alexander Voll
    Max Rosenfelder 37
    Jan-Niklas Beste 19
    Eren Dinkci 18
    Jordy Makengo 33
    Nicolas Hofler 27
    Florian Muller 21
    Maximilian Philipp 26
    Chukwubuike Adamu 20
    Johan Manzambi 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Julian Schuster
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • St. Pauli vs SC Freiburg: Số liệu thống kê

  • St. Pauli
    SC Freiburg
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    446
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 20
    Long pass
    18
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation