Kết quả Werder Bremen vs Monchengladbach, 21h30 ngày 15/03
Kết quả Werder Bremen vs Monchengladbach
Nhận định, Soi kèo Werder Bremen vs Borussia Monchengladbach, 21h30 ngày 15/3
Đối đầu Werder Bremen vs Monchengladbach
Lịch phát sóng Werder Bremen vs Monchengladbach
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 3
0.98U 3
0.901
2.20X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 26
-
Werder Bremen vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
6'0-0Tim Kleindienst
-
7'0-1
Alassane Plea
-
21'Senne Lynen0-1
-
28'0-2
Alassane Plea
-
38'Romano Schmid1-2
-
45'Andre Silva2-2
-
45'Issa Kabore Penalty awarded2-2
-
47'2-3
Alassane Plea (Assist:Robin Hack)
-
67'Leonardo Bittencourt
Senne Lynen2-3 -
67'Justin Njinmah
Andre Silva2-3 -
69'2-3Tomas Cvancara
Nathan NGoumou Minpole -
69'2-3Luca Netz
Lukas Ullrich -
71'2-3Tiago Pereira Cardoso
Jonas Omlin -
81'2-4
Tim Kleindienst (Assist:Alassane Plea)
-
82'Marco Friedl
Milos Veljkovic2-4 -
82'Marvin Ducksch
Oliver Burke2-4 -
82'Keke Topp
Issa Kabore2-4 -
84'2-4Marvin Friedrich
Alassane Plea -
90'2-4Tim Kleindienst
-
90'2-4Rocco Reitz
Philipp Sander
-
Werder Bremen vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-5-21Michael Zetterer3Anthony Jung13Milos Veljkovic5Amos Pieper27Felix Agu20Romano Schmid14Senne Lynen6Jens Stage29Issa Kabore15Oliver Burke9Andre Silva11Tim Kleindienst19Nathan NGoumou Minpole14Alassane Plea25Robin Hack16Philipp Sander8Julian Weigl29Joseph Scally3Ko Itakura30Nico Elvedi26Lukas Ullrich1Jonas Omlin
- Đội hình dự bị
-
32Marco Friedl42Keke Topp11Justin Njinmah10Leonardo Bittencourt7Marvin Ducksch22Julian Malatini19Derrick Kohn30Mio Backhaus17Marco GrullTomas Cvancara 31Luca Netz 20Rocco Reitz 27Marvin Friedrich 5Tiago Pereira Cardoso 42Kevin Stoger 7Stefan Lainer 22Franck Honorat 9Florian Neuhaus 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
Werder BremenMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút1
-
-
7Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
474Số đường chuyền438
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị2
-
-
42Đánh đầu30
-
-
22Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
25Ném biên11
-
-
2Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass29
-
-
105Pha tấn công84
-
-
90Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation