Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Musongati FC vs Bumamuru, 20h45 ngày 26/4

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

VĐQG Burundi 2024-2025: Musongati FC vs Bumamuru

  • Giải đấu: VĐQG Burundi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/4/2025 20:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Musongati FC vs Bumamuru trước đây

  • 08/09/2024
    Bumamuru
    0 - 0
    Musongati FC
    0 - 0
    D
  • 09/02/2024
    Bumamuru
    1 - 1
    Musongati FC
    1 - 0
    D
  • 29/10/2023
    Musongati FC
    1 - 1
    Bumamuru
    1 - 0
    D
  • 22/01/2023
    Musongati FC
    1 - 2
    Bumamuru
    1 - 1
    L
  • 04/12/2022
    Bumamuru
    4 - 1
    Musongati FC
    2 - 1
    L
  • 26/02/2022
    Musongati FC
    2 - 0
    Bumamuru
    0 - 0
    W
  • 16/10/2021
    Bumamuru
    1 - 0
    Musongati FC
    1 - 0
    L
  • 07/03/2021
    Bumamuru
    1 - 6
    Musongati FC
    0 - 2
    W
  • 28/05/2023
    Bumamuru
    4 - 1
    Musongati FC
    0 - 0
    L
  • 24/05/2023
    Musongati FC
    0 - 0
    Bumamuru
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Musongati FC vs Bumamuru

- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Bumamuru: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Bumamuru: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Burundi 8 2 3 3
Cúp Quốc Gia Burundi 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Bumamuru: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Musongati FC (sân nhà) 4 1 2 1
Musongati FC (sân khách) 6 1 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Musongati FCBumamuru trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Burundi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 27 20 5 2 60 14 46 65 T T T T T T
2 Bumamuru 27 16 9 2 47 19 28 57 T H T H B T
3 Musongati FC 27 15 6 6 47 17 30 51 T T T T B T
4 Flambeau du Centre 27 13 10 4 45 23 22 49 B H T T T B
5 Rukinzo FC 27 13 8 6 60 31 29 47 B T H H T T
6 Vitalo 27 12 10 5 46 23 23 46 T T T B T H
7 Olympique Star 27 13 6 8 35 21 14 45 T T H T B B
8 Romania Inter Star 27 14 3 10 43 35 8 45 T B T B T T
9 Le Messager Ngozi 27 12 7 8 29 25 4 43 T B B T T T
10 Ngozi City FC 27 10 7 10 33 38 -5 37 T B B B B H
11 Royal Vision 27 8 6 13 37 49 -12 30 B B B T T H
12 Kayanza Utd 27 8 4 15 34 55 -21 28 B B T B B B
13 BS Dynamic 27 3 9 15 21 49 -28 18 B T B B T B
14 Academie Deira 27 4 5 18 21 53 -32 17 B B B T B H
15 Moso Sugar Company 27 4 1 22 21 73 -52 13 B B B B B B
16 LLB Academic 27 3 0 24 22 76 -54 9 B T B B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: