Đối đầu Musongati FC vs Le Messager Ngozi, 20h00 ngày 13/4
Kết quả Musongati FC vs Le Messager Ngozi
Đối đầu Musongati FC vs Le Messager Ngozi
Phong độ Musongati FC gần đây
Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Musongati FC vs Le Messager Ngozi
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Musongati FC vs Le Messager Ngozi trước đây
-
22/09/2024Le Messager Ngozi0 - 0Musongati FC0 - 0D
-
20/04/2024Le Messager Ngozi0 - 1Musongati FC0 - 0W
-
02/09/2023Musongati FC0 - 1Le Messager Ngozi0 - 0L
-
05/02/2023Musongati FC0 - 1Le Messager Ngozi0 - 0L
-
20/11/2022Le Messager Ngozi4 - 1Musongati FC0 - 0L
-
13/02/2022Le Messager Ngozi0 - 0Musongati FC0 - 0D
-
10/10/2021Musongati FC2 - 0Le Messager Ngozi1 - 0W
-
31/01/2021Le Messager Ngozi2 - 2Musongati FC1 - 1D
-
23/12/2020Musongati FC0 - 1Le Messager Ngozi0 - 0L
-
14/05/2023Musongati FC1 - 0Le Messager Ngozi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Musongati FC vs Le Messager Ngozi
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Le Messager Ngozi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Le Messager Ngozi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Le Messager Ngozi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Musongati FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Musongati FC (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Musongati FC và Le Messager Ngozi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 25 | 18 | 5 | 2 | 56 | 13 | 43 | 59 | H T T T T T |
2 | Bumamuru | 25 | 15 | 9 | 1 | 43 | 16 | 27 | 54 | H H T H T H |
3 | Flambeau du Centre | 26 | 13 | 10 | 3 | 44 | 21 | 23 | 49 | H B H T T T |
4 | Musongati FC | 25 | 14 | 6 | 5 | 45 | 15 | 30 | 48 | H T T T T T |
5 | Vitalo | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 21 | 23 | 45 | H T T T B T |
6 | Olympique Star | 26 | 13 | 6 | 7 | 33 | 19 | 14 | 45 | H T T H T B |
7 | Rukinzo FC | 26 | 12 | 8 | 6 | 58 | 31 | 27 | 44 | T B T H H T |
8 | Romania Inter Star | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 31 | 4 | 39 | H T T B T B |
9 | Le Messager Ngozi | 25 | 10 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 37 | B H T B B T |
10 | Ngozi City FC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B B B B |
11 | Royal Vision | 26 | 8 | 5 | 13 | 36 | 48 | -12 | 29 | B B B B T T |
12 | Kayanza Utd | 26 | 8 | 4 | 14 | 34 | 53 | -19 | 28 | B B B T B B |
13 | BS Dynamic | 26 | 3 | 9 | 14 | 21 | 46 | -25 | 18 | B B T B B T |
14 | Academie Deira | 25 | 4 | 4 | 17 | 19 | 49 | -30 | 16 | T H B B B T |
15 | Moso Sugar Company | 26 | 4 | 1 | 21 | 21 | 71 | -50 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 26 | 3 | 0 | 23 | 20 | 71 | -51 | 9 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: