Đối đầu Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C., 21h15 ngày 11/4
Kết quả Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C.
Đối đầu Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C.
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây
Phong độ Tractor S.C. gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C.
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C. trước đây
-
03/12/2024Tractor S.C.1 - 0Chadormalou Ardakan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C.
- Thống kê lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C.: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C.: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C.: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chadormalou Ardakan (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chadormalou Ardakan (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chadormalou Ardakan thắng
Bại: là số trận Chadormalou Ardakan thua
Thắng: là số trận Chadormalou Ardakan thắng
Bại: là số trận Chadormalou Ardakan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chadormalou Ardakan và Tractor S.C. trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 24 | 17 | 3 | 4 | 40 | 12 | 28 | 54 | T T H T T T |
2 | Sepahan | 25 | 13 | 11 | 1 | 40 | 17 | 23 | 50 | T H H H T H |
3 | Persepolis | 25 | 14 | 6 | 5 | 34 | 17 | 17 | 48 | H T T T B H |
4 | Foolad Khozestan | 25 | 13 | 6 | 6 | 30 | 25 | 5 | 45 | T B T B H T |
5 | Gol Gohar FC | 25 | 9 | 9 | 7 | 18 | 14 | 4 | 36 | H T T B B H |
6 | Malavan | 25 | 9 | 6 | 10 | 25 | 25 | 0 | 33 | T T T B T B |
7 | Zob Ahan | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 23 | -1 | 31 | B T B H T B |
8 | Chadormalou Ardakan | 25 | 8 | 6 | 11 | 19 | 24 | -5 | 30 | T B B B B T |
9 | Aluminium Arak | 25 | 6 | 11 | 8 | 25 | 24 | 1 | 29 | H B T B B H |
10 | Esteghlal Khozestan | 25 | 6 | 11 | 8 | 16 | 23 | -7 | 29 | B B H H T H |
11 | Kheybar Khorramabad | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 26 | -4 | 28 | B T B T H H |
12 | Esteghlal Tehran | 25 | 6 | 10 | 9 | 21 | 26 | -5 | 28 | T B H H B B |
13 | Shams Azar Qazvin | 25 | 7 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 28 | B B T T T H |
14 | Mes Rafsanjan | 25 | 5 | 9 | 11 | 19 | 32 | -13 | 24 | H T B H B H |
15 | Nassaji Mazandaran | 25 | 3 | 12 | 10 | 12 | 20 | -8 | 21 | B T B H B H |
16 | Havadar SC | 24 | 4 | 6 | 14 | 13 | 38 | -25 | 18 | T B B B T T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League