Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Haugesund vs Brann, 00h15 ngày 26/5
Kết quả Haugesund vs Brann
Đối đầu Haugesund vs Brann
Phong độ Haugesund gần đây
Phong độ Brann gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Haugesund vs Brann
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/5/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haugesund vs Brann trước đây
-
13/10/2024Brann2 - 0Haugesund2 - 0L
-
12/06/2022Haugesund0 - 2Brann0 - 2L
-
28/09/2024Haugesund0 - 1Brann0 - 1L
-
14/07/2024Brann1 - 1Haugesund0 - 0D
-
12/11/2023Haugesund0 - 2Brann0 - 2L
-
11/04/2023Brann3 - 0Haugesund2 - 0L
-
29/08/2021Brann1 - 3Haugesund0 - 2W
-
24/06/2021Haugesund1 - 0Brann0 - 0W
-
08/11/2020Brann1 - 2Haugesund0 - 0W
-
12/03/2023Brann3 - 1Haugesund2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Haugesund vs Brann
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Brann: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Brann: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Na Uy | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Brann: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haugesund (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Haugesund (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haugesund và Brann trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 9 | 6 | 2 | 1 | 28 | 14 | 14 | 20 | T H T H T T |
2 | Rosenborg | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 18 | H H T H T B |
3 | Brann | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 12 | 4 | 17 | T T T T H H |
4 | Fredrikstad | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T H T T B |
5 | Bodo Glimt | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 | T T H T B T |
6 | Kristiansund BK | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B H T B T |
7 | Sarpsborg 08 | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 | H T B H T H |
8 | Sandefjord | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T T T B |
9 | Tromso IL | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | B B H B T T |
10 | Bryne | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B T T |
11 | Molde | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H H T T B |
12 | Valerenga | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B B H |
13 | Stromsgodset | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 6 | T B B T B B |
14 | Ham-Kam | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 5 | B B B H B H |
15 | KFUM Oslo | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B B H B B |
16 | Haugesund | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | -17 | 1 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp