Đối đầu Belgium Nữ vs nữ Anh, 01h30 ngày 09/4
Kết quả Belgium Nữ vs nữ Anh
Nhận định, Soi kèo Nữ Bỉ vs Nữ Anh, 1h30 ngày 9/4: Đội khách vượt trội
Đối đầu Belgium Nữ vs nữ Anh
Phong độ Belgium Nữ gần đây
Phong độ nữ Anh gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: Belgium Nữ vs nữ Anh
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 09/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belgium Nữ vs nữ Anh trước đây
-
05/04/2025England (W)5 - 0Belgium (W)2 - 0L
-
01/11/2023Belgium (W)3 - 2England (W)2 - 2W
-
28/10/2023England (W)1 - 0Belgium (W)1 - 0L
-
23/02/2023England (W)6 - 1Belgium (W)2 - 0L
-
17/06/2022England (W)3 - 0Belgium (W)0 - 0L
-
30/08/2019Belgium (W)3 - 3England (W)2 - 2D
-
21/09/2016Belgium (W)0 - 2England (W)0 - 0L
-
09/04/2016England (W)1 - 1Belgium (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Belgium Nữ vs nữ Anh
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgium Nữ vs nữ Anh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgium Nữ vs nữ Anh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu ĐTQG | 3 | 0 | 1 | 2 |
UEFA European Women's Championship Qualifying | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgium Nữ vs nữ Anh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belgium Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Belgium Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belgium Nữ thắng
Bại: là số trận Belgium Nữ thua
Thắng: là số trận Belgium Nữ thắng
Bại: là số trận Belgium Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belgium Nữ và nữ Anh trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luxembourg (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 7 |
2 | Armenia (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 6 |
3 | Kazakhstan (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 |
4 | Liechtenstein (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 17 | -16 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 |
2 | Finland (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Hungary (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Belarus (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -2 | 2 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | England (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 |
2 | Spain (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 |
3 | Portugal (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
4 | Belgium (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp