Đối đầu Lokomotiv Astana vs Ordabasy, 19h00 ngày 05/4
Kết quả Lokomotiv Astana vs Ordabasy
Đối đầu Lokomotiv Astana vs Ordabasy
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ Ordabasy gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Lokomotiv Astana vs Ordabasy
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs Ordabasy trước đây
-
22/09/2024Ordabasy2 - 4Lokomotiv Astana2 - 2W
-
16/06/2024Lokomotiv Astana0 - 1Ordabasy0 - 0L
-
24/09/2023Ordabasy1 - 2Lokomotiv Astana0 - 1W
-
02/04/2023Lokomotiv Astana2 - 0Ordabasy0 - 0W
-
09/10/2022Lokomotiv Astana6 - 0Ordabasy0 - 0W
-
07/05/2022Ordabasy1 - 2Lokomotiv Astana1 - 1W
-
06/07/2023Ordabasy1 - 0Lokomotiv Astana0 - 0L
-
28/06/2023Lokomotiv Astana1 - 0Ordabasy0 - 0W
-
19/10/2022Lokomotiv Astana2 - 3Ordabasy2 - 1L
-
25/02/2023Lokomotiv Astana2 - 1Ordabasy2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Astana vs Ordabasy
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs Ordabasy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs Ordabasy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 6 | 5 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Siêu Cúp Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs Ordabasy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Astana (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Lokomotiv Astana (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Astana thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Astana thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Astana thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Astana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Astana và Ordabasy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tobol Kostanai | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T H H T |
2 | FC Kairat Almaty | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | H T T |
3 | Lokomotiv Astana | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
4 | FK Aktobe Lento | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
5 | FK Yelimay Semey | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B T H |
6 | Okzhetpes | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T H B |
7 | Turan Turkistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B |
8 | Zhenis | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H H |
9 | FK Atyrau | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H B H |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H B H |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H H B H |
14 | Ordabasy | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | -4 | 2 | H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp