Đối đầu Al Suqoor(LBY) vs Al-Nasr Benghazi, 20h00 ngày 09/4
Kết quả Al Suqoor(LBY) vs Al-Nasr Benghazi
Đối đầu Al Suqoor(LBY) vs Al-Nasr Benghazi
Phong độ Al Suqoor(LBY) gần đây
Phong độ Al-Nasr Benghazi gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Al Suqoor(LBY) vs Al-Nasr Benghazi
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2025 20:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Suqoor(LBY) vs Al-Nasr Benghazi trước đây
-
25/01/2025Al-Nasr Benghazi2 - 0Al Suqoor(LBY)1 - 0L
-
16/02/2024Al Suqoor(LBY)0 - 2Al-Nasr Benghazi0 - 1L
-
05/11/2023Al-Nasr Benghazi5 - 0Al Suqoor(LBY)0 - 0L
-
12/02/2023Al Suqoor(LBY)1 - 0Al-Nasr Benghazi0 - 0W
-
22/10/2022Al-Nasr Benghazi3 - 1Al Suqoor(LBY)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Suqoor(LBY) vs Al-Nasr Benghazi
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Suqoor(LBY) vs Al-Nasr Benghazi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Suqoor(LBY) vs Al-Nasr Benghazi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Suqoor(LBY) vs Al-Nasr Benghazi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Suqoor(LBY) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al Suqoor(LBY) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Suqoor(LBY) thắng
Bại: là số trận Al Suqoor(LBY) thua
Thắng: là số trận Al Suqoor(LBY) thắng
Bại: là số trận Al Suqoor(LBY) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Suqoor(LBY) và Al-Nasr Benghazi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 15 | 11 | 4 | 0 | 35 | 4 | 31 | 37 | T H H H H T |
2 | Al-Madina | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 31 | T H T H T H |
3 | Al Athad | 15 | 6 | 5 | 4 | 13 | 12 | 1 | 23 | H B H T H H |
4 | Al Watan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B H H H H H |
5 | Al Mlaba Libe | 15 | 3 | 9 | 3 | 13 | 14 | -1 | 18 | H T T H H H |
6 | Abilasheha | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T H T H H |
7 | Al Dahra | 15 | 3 | 6 | 6 | 9 | 19 | -10 | 15 | H T T B H H |
8 | Asaria | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 25 | -11 | 12 | B B H T B H |
9 | Al Khmes | 15 | 3 | 1 | 11 | 7 | 21 | -14 | 10 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer