Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chicken Inn vs Ngezi Platinum, 20h00 ngày 18/6
Kết quả Chicken Inn vs Ngezi Platinum
Đối đầu Chicken Inn vs Ngezi Platinum
Phong độ Chicken Inn gần đây
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Chicken Inn vs Ngezi Platinum
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chicken Inn vs Ngezi Platinum trước đây
-
06/11/2024Chicken Inn1 - 1Ngezi Platinum1 - 1D
-
15/06/2024Ngezi Platinum3 - 0Chicken Inn2 - 0L
-
14/10/2023Ngezi Platinum1 - 0Chicken Inn1 - 0L
-
20/05/2023Chicken Inn2 - 0Ngezi Platinum2 - 0W
-
03/09/2022Chicken Inn1 - 2Ngezi Platinum1 - 0L
-
26/03/2022Ngezi Platinum0 - 2Chicken Inn0 - 2W
-
28/08/2019Chicken Inn2 - 0Ngezi Platinum0 - 0W
-
19/04/2019Ngezi Platinum1 - 0Chicken Inn0 - 0L
-
18/08/2018Chicken Inn1 - 1Ngezi Platinum0 - 1D
-
30/10/2021Ngezi Platinum2 - 1Chicken Inn2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Chicken Inn vs Ngezi Platinum
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicken Inn vs Ngezi Platinum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicken Inn vs Ngezi Platinum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Zimbabwe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicken Inn vs Ngezi Platinum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chicken Inn (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Chicken Inn (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chicken Inn thắng
Bại: là số trận Chicken Inn thua
Thắng: là số trận Chicken Inn thắng
Bại: là số trận Chicken Inn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chicken Inn và Ngezi Platinum trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 15 | 8 | 7 | 0 | 19 | 7 | 12 | 31 | T H T H T H |
2 | Simba Bhora | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 8 | 11 | 29 | H B T T H T |
3 | Scottland FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 14 | 5 | 9 | 26 | T T T H B T |
4 | Tron | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H H T B T |
5 | FC Platinum | 15 | 4 | 11 | 0 | 13 | 6 | 7 | 23 | H H H H T T |
6 | ZPC Kariba | 15 | 5 | 7 | 3 | 13 | 10 | 3 | 22 | H H T H T B |
7 | Ngezi Platinum | 15 | 5 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 22 | H H B T H H |
8 | Manica Diamond | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 12 | -1 | 20 | H H H T B H |
9 | Highlanders | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 13 | 4 | 19 | T H B B H B |
10 | Herentals FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 9 | 10 | -1 | 19 | T H T T B B |
11 | GreenFuel | 15 | 3 | 9 | 3 | 11 | 10 | 1 | 18 | H H T H H B |
12 | Bikita Minerals FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 16 | -4 | 16 | B H H H T H |
13 | Capps linked | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 16 | H H H B T T |
14 | Yadah FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 9 | 13 | -4 | 14 | B H H H B T |
15 | Chicken Inn | 14 | 2 | 7 | 5 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B T B H B |
16 | Dynamos FC | 15 | 1 | 8 | 6 | 5 | 11 | -6 | 11 | B B H B H H |
17 | Triangle FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 10 | B T B B H H |
18 | Kwekwe United | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 26 | -20 | 8 | H B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng U20 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer