Đối đầu CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul, 21h00 ngày 13/4
Kết quả CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul
Đối đầu CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul
Phong độ CD Sao Salvador gần đây
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul trước đây
-
09/11/2024Progresso da Lunda Sul1 - 0CD Sao Salvador1 - 0L
-
10/04/2024CD Sao Salvador0 - 1Progresso da Lunda Sul0 - 1L
-
18/11/2023Progresso da Lunda Sul2 - 0CD Sao Salvador1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Sao Salvador (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
CD Sao Salvador (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Sao Salvador thắng
Bại: là số trận CD Sao Salvador thua
Thắng: là số trận CD Sao Salvador thắng
Bại: là số trận CD Sao Salvador thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Sao Salvador và Progresso da Lunda Sul trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 24 | 16 | 7 | 1 | 37 | 10 | 27 | 55 | H T B H H T |
2 | Wiliete | 23 | 16 | 3 | 4 | 40 | 16 | 24 | 51 | T T H T T B |
3 | Primeiro de Agosto | 23 | 11 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 43 | T H H H H T |
4 | Bravos do Maquis | 24 | 8 | 13 | 3 | 26 | 17 | 9 | 37 | H H T T H H |
5 | Sagrada Esperanca | 22 | 10 | 7 | 5 | 20 | 16 | 4 | 37 | T T B H H T |
6 | Interclube Luanda | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 15 | 13 | 35 | B H T T T H |
7 | Desportivo Huila | 23 | 10 | 5 | 8 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T B T T |
8 | CD Sao Salvador | 23 | 9 | 6 | 8 | 25 | 20 | 5 | 33 | B B T T B B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | T B B H T H |
10 | Academica Do Lobito | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 30 | -10 | 27 | H H T H B B |
11 | CRD Libolo | 24 | 5 | 10 | 9 | 19 | 25 | -6 | 25 | T B H T H B |
12 | Progresso da Lunda Sul | 21 | 5 | 7 | 9 | 14 | 20 | -6 | 22 | B T H B B B |
13 | Luanda CIty | 24 | 4 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 19 | H B H B H H |
14 | Isaac de Benguela | 23 | 4 | 6 | 13 | 22 | 36 | -14 | 18 | B T H B T T |
15 | Carmona | 23 | 2 | 9 | 12 | 10 | 38 | -28 | 15 | H B H H B B |
16 | Santa Rita FC | 22 | 2 | 7 | 13 | 8 | 25 | -17 | 13 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer