Đối đầu Haras El Hedoud vs Zamalek, 00h00 ngày 14/4
Kết quả Haras El Hedoud vs Zamalek
Đối đầu Haras El Hedoud vs Zamalek
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
Phong độ Zamalek gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Haras El Hedoud vs Zamalek
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Zamalek trước đây
-
16/01/2025Zamalek3 - 2Haras El Hedoud3 - 1L
-
14/04/2023Haras El Hedoud0 - 3Zamalek0 - 2L
-
21/12/2022Zamalek4 - 0Haras El Hedoud1 - 0L
-
13/10/2020Haras El Hedoud1 - 2Zamalek1 - 0L
-
06/02/2020Zamalek2 - 0Haras El Hedoud2 - 0L
-
04/06/2019Haras El Hedoud1 - 1Zamalek1 - 0D
-
06/11/2018Zamalek2 - 1Haras El Hedoud0 - 1L
-
15/04/2021Zamalek3 - 1Haras El Hedoud1 - 1L
-
08/12/2017Haras El Hedoud0 - 3Zamalek0 - 2L
-
28/02/2017Haras El Hedoud0 - 1Zamalek0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Haras El Hedoud vs Zamalek
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Zamalek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Zamalek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 0 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Zamalek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haras El Hedoud (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Haras El Hedoud (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haras El Hedoud thắng
Bại: là số trận Haras El Hedoud thua
Thắng: là số trận Haras El Hedoud thắng
Bại: là số trận Haras El Hedoud thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haras El Hedoud và Zamalek trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer