Đối đầu Nublense vs Coquimbo Unido, 07h00 ngày 21/4
Kết quả Nublense vs Coquimbo Unido
Đối đầu Nublense vs Coquimbo Unido
Phong độ Nublense gần đây
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
VĐQG Chile 2025: Nublense vs Coquimbo Unido
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/4/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nublense vs Coquimbo Unido trước đây
-
20/07/2024Coquimbo Unido1 - 0Nublense0 - 0L
-
17/02/2024Nublense0 - 0Coquimbo Unido0 - 0D
-
30/09/2023Coquimbo Unido1 - 3Nublense0 - 0W
-
15/04/2023Nublense1 - 3Coquimbo Unido1 - 0L
-
08/08/2022Nublense2 - 1Coquimbo Unido1 - 0W
-
12/03/2022Coquimbo Unido0 - 1Nublense0 - 0W
-
22/07/2018Coquimbo Unido1 - 0Nublense1 - 0L
-
23/04/2018Nublense1 - 2Coquimbo Unido0 - 2L
-
20/08/2017Coquimbo Unido1 - 0Nublense0 - 0L
-
19/02/2017Nublense0 - 0Coquimbo Unido0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nublense vs Coquimbo Unido
- Thống kê lịch sử đối đầu Nublense vs Coquimbo Unido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nublense vs Coquimbo Unido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 6 | 3 | 1 | 2 |
Hạng 2 Chile | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nublense vs Coquimbo Unido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nublense (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Nublense (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nublense thắng
Bại: là số trận Nublense thua
Thắng: là số trận Nublense thắng
Bại: là số trận Nublense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nublense và Coquimbo Unido trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | T T H B T T |
2 | Palestino | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 | B T T H T B |
3 | Coquimbo Unido | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | T T H H T H |
4 | Huachipato | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T T H B |
5 | Univ Catolica | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | B T H T H T |
6 | O.Higgins | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H H H T B T |
7 | Cobresal | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 12 | T H H B H T |
8 | Union La Calera | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T B T B H |
9 | Universidad de Chile | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T B H B T |
10 | Deportes La Serena | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T H T B T B |
11 | Colo Colo | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B B T H |
12 | Union Espanola | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B T B T B |
13 | Everton CD | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B H T B H |
14 | Nublense | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 14 | -9 | 6 | H T H B H B |
15 | Deportes Limache | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 5 | B B B B T B |
16 | Municipal Iquique | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B H B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: