Đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido, 04h30 ngày 27/4
Kết quả Deportes Temuco vs Curico Unido
Đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido
Phong độ Deportes Temuco gần đây
Phong độ Curico Unido gần đây
Hạng 2 Chile 2025: Deportes Temuco vs Curico Unido
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido trước đây
-
09/09/2024Deportes Temuco1 - 1Curico Unido0 - 1D
-
28/04/2024Curico Unido0 - 0Deportes Temuco0 - 0D
-
02/02/2016Curico Unido2 - 0Deportes Temuco0 - 0L
-
17/08/2015Deportes Temuco1 - 0Curico Unido0 - 0W
-
13/04/2015Curico Unido0 - 2Deportes Temuco0 - 1W
-
11/01/2015Deportes Temuco2 - 1Curico Unido1 - 1W
-
16/11/2014Deportes Temuco1 - 3Curico Unido1 - 0L
-
29/10/2018Deportes Temuco1 - 2Curico Unido0 - 1L
-
01/04/2018Curico Unido1 - 1Deportes Temuco0 - 1D
-
10/09/2017Curico Unido1 - 1Deportes Temuco0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 7 | 3 | 2 | 2 |
VĐQG Chile | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportes Temuco (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Deportes Temuco (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportes Temuco thắng
Bại: là số trận Deportes Temuco thua
Thắng: là số trận Deportes Temuco thắng
Bại: là số trận Deportes Temuco thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportes Temuco và Curico Unido trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santiago Wanderers | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | T T T B T H |
2 | San Marcos de Arica | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | H T B T T T |
3 | CD Copiapo S.A. | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | H T T T B H |
4 | San Luis Quillota | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H H T B T T |
5 | Deportes Recoleta | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T T H B H |
6 | Cobreloa | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H B H T T H |
7 | Universidad de Concepcion | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | T T B T B B |
8 | D. Concepcion | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | B B B T T T |
9 | Curico Unido | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H B T B |
10 | Rangers Talca | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | H B H T B H |
11 | CSD Antofagasta | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B H B T H |
12 | CD Magallanes | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 8 | B B H T B H |
13 | Santiago Morning | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 8 | T H B B T B |
14 | Deportes Santa Cruz | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | B H T B B T |
15 | Deportes Temuco | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B T H B B B |
16 | Union San Felipe | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: