Đối đầu Huachipato vs Union Espanola, 04h30 ngày 28/4
Kết quả Huachipato vs Union Espanola
Đối đầu Huachipato vs Union Espanola
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Union Espanola gần đây
VĐQG Chile 2025: Huachipato vs Union Espanola
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/4/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huachipato vs Union Espanola trước đây
-
07/10/2024Union Espanola3 - 1Huachipato1 - 0L
-
11/05/2024Huachipato2 - 2Union Espanola1 - 1D
-
13/08/2023Union Espanola0 - 1Huachipato0 - 0W
-
06/04/2023Huachipato1 - 0Union Espanola0 - 0W
-
30/07/2022Huachipato2 - 5Union Espanola1 - 3L
-
06/03/2022Union Espanola1 - 0Huachipato0 - 0L
-
04/11/2021Huachipato1 - 0Union Espanola1 - 0W
-
27/01/2024Huachipato2 - 2Union Espanola0 - 0D
-
12/08/2021Huachipato0 - 1Union Espanola0 - 0L
-
05/08/2021Union Espanola1 - 1Huachipato0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Huachipato vs Union Espanola
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Union Espanola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Union Espanola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 7 | 3 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Union Espanola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huachipato (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Huachipato (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huachipato và Union Espanola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Univ Catolica | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T H T H T T |
2 | Palestino | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 | B T T H T B |
3 | Audax Italiano | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | T H B T T B |
4 | Coquimbo Unido | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | H H T H H B |
5 | Cobresal | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | H H B H T T |
6 | Huachipato | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T T H B |
7 | Union La Calera | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B T B H T |
8 | O.Higgins | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H H H T B T |
9 | Universidad de Chile | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T B H B T |
10 | Colo Colo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B B T H T |
11 | Deportes La Serena | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 | H T B T B B |
12 | Nublense | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H B H T |
13 | Union Espanola | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B T B T B |
14 | Everton CD | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 6 | B H T B H B |
15 | Deportes Limache | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 5 | B B B T B B |
16 | Municipal Iquique | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B H B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: