KS Perparimi Kukesi: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB KS Perparimi Kukesi: Thông tin mới nhất

Tên chính thức KS Perparimi Kukesi
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Albania
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Albania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Zeqir Ymeri Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Skender Gega
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả KS Perparimi Kukesi mới nhất

  • 26/04 21:00
    KS Perparimi Kukesi
    KF Oriku
    1 - 0
  • 20/04 20:00
    KS Perparimi Kukesi
    Burreli
    0 - 1
    Vòng 33
  • 13/04 20:00
    Pogradeci
    KS Perparimi Kukesi
    1 - 0
    Vòng 32
  • 05/04 20:00
    KS Perparimi Kukesi
    Lushnja KS
    1 - 1
    Vòng 31
  • 30/03 19:00
    Kastrioti Kruje
    KS Perparimi Kukesi 1
    0 - 0
    Vòng 30
  • 27/03 20:30
    KS Perparimi Kukesi
    Apolonia Fier
    0 - 0
    Vòng 29
  • 15/03 20:00
    1 KS Korabi Peshkopi
    KS Perparimi Kukesi
    1 - 0
    Vòng 28
  • 09/03 20:00
    Erzeni
    KS Perparimi Kukesi
    0 - 1
    Vòng 27
  • 05/03 19:30
    KS Perparimi Kukesi
    KF Valbona
    2 - 0
    Vòng 26
  • 01/03 20:00
    FK Vora
    KS Perparimi Kukesi
    0 - 0

Lịch thi đấu KS Perparimi Kukesi sắp tới

BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Egnatia 36 16 11 9 47 30 17 59 H T B B H B
2 Vllaznia Shkoder 36 15 12 9 54 39 15 57 H H B T H H
3 KS Dinamo Tirana 36 14 13 9 49 41 8 55 T B H B B B
4 Partizani Tirana 36 13 14 9 38 33 5 53 B T B T B T
5 KS Elbasani 36 11 17 8 40 38 2 50 T T T T H B
6 Teuta Durres 36 10 14 12 29 42 -13 44 T H H T T T
7 KS Bylis 36 11 9 16 33 50 -17 42 H B T B T T
8 KF Tirana 36 7 18 11 43 44 -1 39 H B T H B T
9 Skenderbeu Korca 36 9 11 16 35 45 -10 38 B T T H H B
10 KF Laci 36 8 13 15 31 37 -6 37 B B B B T H

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation