Teuta Durres: tin tức, thông tin website facebook
CLB Teuta Durres: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Teuta Durres |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925 |
Bóng đá quốc gia nào? | Albania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Albania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Niko Dovana Stadium 1, Durr?s |
Sân vận động | Niko Dovana Stadium |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hito Hitaj |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Teuta Durres mới nhất
-
12/04 20:30Teuta DurresKF Laci0 - 0Vòng 34
-
06/04 23:00KS Dinamo TiranaTeuta Durres0 - 1Vòng 33
-
31/03 01:00Vllaznia ShkoderTeuta Durres0 - 0Vòng 32
-
27/03 23:00Teuta DurresSkenderbeu Korca1 - 0Vòng 31
-
17/03 00:00Partizani TiranaTeuta Durres0 - 0Vòng 30
-
11/03 22:30Teuta DurresKS Elbasani0 - 0Vòng 29
-
06/03 19:30KS BylisTeuta Durres0 - 0Vòng 28
-
02/03 23:00EgnatiaTeuta Durres1 - 1Vòng 27
-
22/02 23:00Teuta DurresKF Tirana1 - 1Vòng 26
-
16/02 19:30KF LaciTeuta Durres1 - 0Vòng 25
Lịch thi đấu Teuta Durres sắp tới
-
19/04 20:30KF TiranaTeuta Durres? - ?Vòng 35
-
01/05 22:00Teuta DurresEgnatia? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 34 | 16 | 10 | 8 | 46 | 28 | 18 | 58 | H H H T B B |
2 | Vllaznia Shkoder | 34 | 15 | 10 | 9 | 52 | 37 | 15 | 55 | H B H H B T |
3 | KS Dinamo Tirana | 34 | 14 | 13 | 7 | 49 | 38 | 11 | 55 | T H T B H B |
4 | Partizani Tirana | 34 | 12 | 14 | 8 | 36 | 32 | 4 | 50 | T H B T B T |
5 | KS Elbasani | 34 | 11 | 16 | 7 | 39 | 35 | 4 | 49 | H H T T T T |
6 | Teuta Durres | 34 | 8 | 14 | 12 | 26 | 41 | -15 | 38 | H H T H H T |
7 | Skenderbeu Korca | 34 | 9 | 10 | 15 | 34 | 43 | -9 | 37 | B T B T T H |
8 | KF Tirana | 34 | 6 | 18 | 10 | 41 | 43 | -2 | 36 | H H H B T H |
9 | KS Bylis | 34 | 9 | 9 | 16 | 30 | 49 | -19 | 36 | B H H B T B |
10 | KF Laci | 34 | 7 | 12 | 15 | 29 | 36 | -7 | 33 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation