HB Chelghoum Laid: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB HB Chelghoum Laid: Thông tin mới nhất

Tên chính thức HB Chelghoum Laid
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Angiêri
Giải bóng đá VĐQG Algerian Ligue Professionnelle 2
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả HB Chelghoum Laid mới nhất

  • 17/05 22:00
    Union Sportive Souf
    HB Chelghoum Laid
    3 - 1
    Vòng 30
  • 09/05 22:00
    1 HB Chelghoum Laid
    USM EL HARRACH 1
    0 - 1
    Vòng 29
  • 26/04 22:10
    HB Chelghoum Laid
    IRB Ouargla
    1 - 0
    Vòng 28
  • 19/04 22:00
    MSP Batna
    HB Chelghoum Laid
    1 - 1
    Vòng 27
  • 10/04 21:00
    HB Chelghoum Laid
    US Chaouia
    1 - 0
    Vòng 26
  • 05/04 21:00
    IB Khemis El Khechna
    HB Chelghoum Laid
    0 - 1
    Vòng 25
  • 22/03 21:00
    HB Chelghoum Laid
    Oued Magrane
    0 - 0
    Vòng 24
  • 15/03 21:00
    AS Khroub
    HB Chelghoum Laid
    2 - 0
    Vòng 23
  • 08/03 21:00
    HB Chelghoum Laid
    NRB Teleghma
    0 - 0
    Vòng 22
  • 27/02 20:00
    1 JS Jijel
    HB Chelghoum Laid 1
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu HB Chelghoum Laid sắp tới

BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ES Ben Aknoun 30 19 10 1 44 14 30 67 T T H T T T
2 RC Kouba 30 15 10 5 43 22 21 55 H T B H T H
3 JS El Biar 29 15 7 7 34 21 13 52 B T B T T T
4 NA Hussein Dey 30 11 13 6 35 25 10 46 T B T H T H
5 WA Mostaganem 30 12 7 11 35 32 3 43 B T B T B T
6 CRB Temouchent 30 10 10 10 32 25 7 40 B T H H T B
7 JSM Tiaret 30 9 13 8 32 30 2 40 B T B B B H
8 ASM Oran 30 10 10 10 21 22 -1 40 B T H B H T
9 ESM Kolea 30 10 10 10 28 32 -4 40 T B T H B B
10 MC Saida 30 9 12 9 28 29 -1 39 H B H T B T
11 GC Mascara 30 10 9 11 31 38 -7 39 B T H T T H
12 RC Arba 30 10 7 13 35 37 -2 37 T B T B T B
13 US Bechar Djedid 30 10 7 13 40 46 -6 37 T H H B H H
14 SKAF Khemis Melina 30 9 8 13 31 33 -2 35 T B T T B B
15 MCB Oued Sly 30 7 4 19 22 42 -20 25 B H B B B H
16 SC Mecheria 29 3 3 23 19 62 -43 12 B B B B B B

Upgrade Team Relegation