Primeiro de Agosto: tin tức, thông tin website facebook

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Primeiro de Agosto: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Primeiro de Agosto
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Angola
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Angola
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.primeirodeagosto.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Primeiro de Agosto mới nhất

  • 18/05 21:00
    Primeiro de Agosto
    Wiliete
    0 - 0
    Vòng 29
  • 10/05 22:00
    Petro Atletico de Luanda
    Primeiro de Agosto
    0 - 1
    Vòng 28
  • 04/05 22:00
    Primeiro de Agosto
    Bravos do Maquis
    2 - 1
    Vòng 27
  • 27/04 21:00
    CD Sao Salvador
    Primeiro de Agosto
    1 - 0
    Vòng 26
  • 20/04 22:00
    Primeiro de Agosto
    Isaac de Benguela
    0 - 0
    Vòng 25
  • 13/04 21:30
    Desportivo Huila
    Primeiro de Agosto
    1 - 0
    Vòng 24
  • 06/04 22:00
    Primeiro de Agosto
    Carmona 2
    2 - 1
    Vòng 23
  • 30/03 21:00
    Sagrada Esperanca
    Primeiro de Agosto
    0 - 0
    Vòng 22
  • 16/03 21:30
    Luanda CIty
    Primeiro de Agosto
    0 - 1
    Vòng 21
  • 09/03 22:00
    Primeiro de Agosto
    Academica Do Lobito
    0 - 0
    Vòng 20

Lịch thi đấu Primeiro de Agosto sắp tới

  • 25/05 21:00
    Kabuscorp do Palanca
    Primeiro de Agosto
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 29 19 8 2 43 12 31 65 T T H T B T
2 Wiliete 29 18 6 5 48 21 27 60 T H H B T H
3 Primeiro de Agosto 29 14 12 3 35 19 16 54 H T B T T H
4 Bravos do Maquis 29 10 15 4 34 21 13 45 H H H B T T
5 CD Sao Salvador 29 13 6 10 33 24 9 45 T B T B T T
6 Sagrada Esperanca 28 12 9 7 25 22 3 45 T T H T B B
7 Interclube Luanda 29 10 12 7 34 19 15 42 H B H B T T
8 Desportivo Huila 29 12 6 11 27 23 4 42 H B B T T B
9 Kabuscorp do Palanca 29 9 11 9 26 26 0 38 H T T T H H
10 Academica Do Lobito 29 7 11 11 22 35 -13 32 B T H B B H
11 Progresso da Lunda Sul 28 7 10 11 20 27 -7 31 B H H T H B
12 CRD Libolo 29 6 11 12 26 33 -7 29 B H B B T B
13 Luanda CIty 29 6 7 16 24 44 -20 25 H T B B B T
14 Isaac de Benguela 29 5 8 16 26 42 -16 23 T B H T B B
15 Santa Rita FC 28 5 7 16 12 31 -19 22 B B T T B T
16 Carmona 28 3 9 16 11 47 -36 18 B B T B B B

CAF CL qualifying Relegation