Alashkert: tin tức, thông tin website facebook
CLB Alashkert: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Alashkert |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Alashkert Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandr Grigoryan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Alashkert mới nhất
-
10/05 21:30ShirakAlashkert2 - 0Vòng 30
-
02/05 19:00AlashkertGandzasar Kapan0 - 0Vòng 29
-
18/04 19:00Ararat YerevanAlashkert1 - 2Vòng 27
-
11/04 19:001 AlashkertUrartu0 - 0Vòng 26
-
05/04 19:00FC PyunikAlashkert1 - 1Vòng 25
-
29/03 17:00AlashkertFK Van Charentsavan0 - 1Vòng 24
-
15/03 19:00FC Avan AcademyAlashkert2 - 0Vòng 23
-
08/03 17:00AlashkertArarat Yerevan0 - 0Vòng 22
-
01/03 18:00FK Van CharentsavanAlashkert1 - 0Vòng 21
-
25/02 16:50AlashkertFC Pyunik0 - 1Vòng 20
Lịch thi đấu Alashkert sắp tới
-
14/04 20:00AlashkertFC Noah? - ?Vòng 20
-
24/04 20:00Ararat YerevanAlashkert? - ?Vòng 21
-
26/04 21:00FC NoahAlashkert? - ?Vòng 21
-
02/05 15:00AlashkertFC Pyunik? - ?Vòng 22
-
04/05 20:00AlashkertUrartu? - ?Vòng 22
-
09/05 15:00Ararat YerevanAlashkert? - ?Vòng 23
-
18/05 15:00AlashkertFK Van Charentsavan? - ?Vòng 25
-
17/09 22:59AlashkertFK Van Charentsavan? - ?Vòng 8
-
01/10 22:59FC PyunikAlashkert? - ?Vòng 9
-
11/10 22:59AlashkertNoah? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 27 | 23 | 2 | 2 | 87 | 16 | 71 | 71 | T T T T H T |
2 | Urartu | 27 | 18 | 4 | 5 | 57 | 24 | 33 | 58 | B H T H T T |
3 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
4 | FC Pyunik | 28 | 16 | 2 | 10 | 52 | 32 | 20 | 50 | H T B T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 28 | 13 | 7 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | T B H H B T |
6 | BKMA | 27 | 9 | 5 | 13 | 40 | 48 | -8 | 32 | B B T H T B |
7 | Shirak | 28 | 9 | 5 | 14 | 27 | 49 | -22 | 32 | B B B H B T |
8 | Ararat Yerevan | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T B T B T |
9 | FC West Armenia | 26 | 7 | 2 | 17 | 22 | 66 | -44 | 23 | B B B T B B |
10 | Alashkert | 27 | 4 | 8 | 15 | 20 | 50 | -30 | 20 | H H H B T B |
11 | Gandzasar Kapan | 26 | 0 | 3 | 23 | 10 | 68 | -58 | 3 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation