Barrow: tin tức, thông tin website facebook

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

CLB Barrow: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Barrow
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1901
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Wilkie Road, Barrow-in-Furness, Cumbria, LA14 5UW
Sân vận động Holke Street Stadium
Sức chứa sân vận động 5,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Pete Wild
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.barrowafc.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Barrow mới nhất

Lịch thi đấu Barrow sắp tới

BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 45 23 12 10 71 49 22 81 T H H T T T
2 Port Vale 45 22 14 9 65 45 20 80 T T T B H T
3 Bradford City 45 21 12 12 63 45 18 75 B T B H H B
4 Walsall 44 20 14 10 74 53 21 74 H H B B H H
5 Notts County 45 20 12 13 67 47 20 72 T B B H B T
6 AFC Wimbledon 45 19 13 13 55 35 20 70 B T H H B B
7 Grimsby Town 44 20 7 17 61 66 -5 67 T B T H B H
8 Colchester United 44 16 18 10 51 43 8 66 B H T T H B
9 Salford City 44 17 14 13 58 51 7 65 H H T H B T
10 Chesterfield 44 17 13 14 68 53 15 64 T B H T H H
11 Crewe Alexandra 44 15 17 12 49 45 4 62 B T B B H B
12 Bromley 44 16 14 14 58 56 2 62 B H T B T T
13 Swindon Town 44 15 15 14 70 62 8 60 B T T T T B
14 Barrow 44 15 12 17 49 47 2 57 B H T T H H
15 Fleetwood Town 44 14 15 15 58 59 -1 57 T T B B H B
16 Cheltenham Town 44 15 12 17 57 65 -8 57 B B B T H T
17 Gillingham 44 13 15 16 39 45 -6 54 H H H T H T
18 Milton Keynes Dons 44 14 8 22 52 66 -14 50 B B B B H T
19 Harrogate Town 45 13 11 21 41 60 -19 50 T B H H T B
20 Newport County 44 13 10 21 51 70 -19 49 B H B B H H
21 Accrington Stanley 44 11 14 19 52 68 -16 47 H B B H T H
22 Tranmere Rovers 44 10 15 19 39 64 -25 45 T B T H B H
23 Carlisle United 44 10 11 23 40 66 -26 41 B B T T T H
24 Morecambe 44 10 6 28 38 66 -28 36 T T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation