Como: tin tức, thông tin website facebook
CLB Como: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Como |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1907-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Italia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Via Sinigaglia, 2 - 22100 Como |
Sân vận động | Como Calcio |
Sức chứa sân vận động | 14,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Cesc Fabregas |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://comofootball.com/en/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Como mới nhất
-
19/04 20:00LecceComo0 - 1Vòng 33
-
13/04 23:00ComoTorino1 - 0Vòng 32
-
05/04 20:00MonzaComo1 - 2Vòng 31
-
29/03 21:00ComoEmpoli 10 - 0Vòng 30
-
16/03 00:00AC MilanComo 10 - 1Vòng 29
-
08/03 21:00ComoVenezia0 - 0Vòng 28
-
03/03 00:00AS RomaComo 10 - 1Vòng 27
-
23/02 18:30ComoNapoli1 - 1Vòng 26
-
16/02 18:30FiorentinaComo0 - 1Vòng 25
-
08/02 02:45ComoJuventus1 - 1Vòng 24
Lịch thi đấu Como sắp tới
-
27/04 17:30ComoGenoa? - ?Vòng 34
-
03/05 20:00ParmaComo? - ?Vòng 35
-
11/05 20:00ComoCagliari? - ?Vòng 36
-
18/05 20:00VeronaComo? - ?Vòng 37
-
25/05 20:00ComoInter Milan? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 33 | 13 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 50 | B H T T T H |
6 | Catanzaro | 33 | 10 | 18 | 5 | 46 | 38 | 8 | 48 | H B T B H H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
14 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
15 | Cittadella | 34 | 9 | 9 | 16 | 27 | 49 | -22 | 36 | B B H H B B |
16 | SudTirol | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 35 | H T H B H B |
17 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 31 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation