Herediano: tin tức, thông tin website facebook
CLB Herediano: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Herediano |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921-6-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Costa Rica |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Estadio Eladio Rosabal Cordero |
Sức chứa sân vận động | 7,321 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Geiner Segura |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.herediano.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Herediano mới nhất
-
12/05 05:00Deportivo SaprissaHerediano1 - 0
-
04/05 09:00HeredianoPuntarenas0 - 0Vòng 21
-
03/05 04:00AD GuanacastecaHerediano0 - 0Vòng 22
-
27/04 05:00AD San CarlosHerediano 10 - 0Vòng 20
-
21/04 05:00HeredianoSanta Ana0 - 1Vòng 19
-
16/04 09:00HeredianoSantos De Guapiles2 - 1Vòng 18
-
12/04 08:001 Municipal LiberiaHerediano0 - 0Vòng 17
-
06/04 09:00HeredianoCartagines Deportiva SA0 - 0Vòng 16
-
31/03 05:00Deportivo SaprissaHerediano1 - 0Vòng 15
-
27/03 09:00HeredianoPerez Zeledon2 - 0Vòng 14
Lịch thi đấu Herediano sắp tới
-
07/12 04:00Limon FCHerediano? - ?Vòng 13
-
09/05 03:00HeredianoCartagines Deportiva SA? - ?Vòng 18
-
15/05 09:45HeredianoDeportivo Saprissa? - ?
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs