Khimki: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Khimki: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Khimki
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1997
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Yubileyny prospekt, 60a, 141400 Khimki
Sân vận động Khimki Arena
Sức chứa sân vận động 5,420 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Stanislav Cherchesov
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fckhimki.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Khimki mới nhất

Lịch thi đấu Khimki sắp tới

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 32 19 10 3 50 18 32 67 T T H T B H
2 Torpedo Moscow 32 16 13 3 49 24 25 61 B B H T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 32 17 7 8 47 33 14 58 T H T T T H
4 FK Sochi 32 16 9 7 54 31 23 57 B B T T T H
5 Ural Sverdlovsk Oblast 32 14 11 7 45 36 9 53 T T H B B T
6 SKA Khabarovsk 32 14 8 10 42 38 4 50 B T B B T T
7 Rodina Moskva 32 12 11 9 35 28 7 47 T T T B T T
8 Rotor Volgograd 32 11 14 7 32 23 9 47 T H T H T T
9 Yenisey Krasnoyarsk 32 13 6 13 32 36 -4 45 B H H T B T
10 Arsenal Tula 32 7 16 9 23 29 -6 37 T B B H B B
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 32 10 6 16 29 33 -4 36 B H H T B B
12 Neftekhimik Nizhnekamsk 32 8 11 13 29 34 -5 35 T B H B B H
13 FK Chayka Pesch 32 7 14 11 30 42 -12 35 B T H B B H
14 Shinnik Yaroslavl 32 8 11 13 22 32 -10 35 T B T B B B
15 FC Ufa 32 8 8 16 29 46 -17 32 H T B T T B
16 Tyumen 32 7 6 19 26 45 -19 27 H T B T B H
17 Alania Vladikavkaz 32 6 8 18 22 47 -25 26 B B B B T B
18 Sokol 32 5 11 16 20 41 -21 26 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation