Leixoes: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Leixoes: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Leixoes
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1907
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bồ Đào Nha
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Lugar da Cruz de Pau - Apt. 2084 4451 Matosinhos
Sân vận động Estadio do Mar
Sức chứa sân vận động 16,035 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Vítor Martins
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.leixoessc.pt/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Leixoes mới nhất

Lịch thi đấu Leixoes sắp tới

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 29 15 12 2 51 29 22 57 H T T T T T
2 Alverca 30 13 12 5 51 32 19 51 B H T H H T
3 Vizela 29 14 9 6 44 27 17 51 T T T T T H
4 GD Chaves 30 14 8 8 39 28 11 50 T T B B T T
5 SL Benfica B 30 13 8 9 40 33 7 47 H B T H B T
6 SCU Torreense 30 13 8 9 43 36 7 47 T H B T H T
7 Feirense 30 12 9 9 32 29 3 45 B T B B T T
8 Uniao Leiria 30 12 7 11 39 33 6 43 H T T B B B
9 Penafiel 30 12 7 11 43 42 1 43 T B B B B B
10 Viseu 30 10 11 9 40 36 4 41 H T B T H B
11 Maritimo 30 10 10 10 37 42 -5 40 H H T H T T
12 FC Felgueiras 30 9 11 10 35 32 3 38 H H B T H T
13 Portimonense 30 9 6 15 34 45 -11 33 H B B B B T
14 Leixoes 30 7 11 12 28 37 -9 32 B T B H H B
15 Pacos de Ferreira 30 8 6 16 30 44 -14 30 B B T B B B
16 Porto B 30 6 11 13 31 42 -11 29 H B T T H B
17 Oliveirense 30 6 7 17 26 56 -30 25 B B B T H B
18 CD Mafra 30 5 9 16 25 45 -20 24 H B T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation