Strasbourg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Strasbourg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Strasbourg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 3, rue de la Kibitzenau 67100 Strasbourg |
Sân vận động | de la Meinau Stade |
Sức chứa sân vận động | 29,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Liam Rosenior |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rcstrasbourgalsace.fr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Strasbourg mới nhất
-
13/04 02:05StrasbourgNice0 - 1Vòng 29
-
06/04 22:151 ReimsStrasbourg 10 - 1Vòng 28
-
29/03 02:45StrasbourgLyon0 - 0Vòng 27
-
16/03 23:15StrasbourgToulouse0 - 1Vòng 26
-
09/03 23:15NantesStrasbourg0 - 0Vòng 25
-
02/03 23:15AJ AuxerreStrasbourg 10 - 0Vòng 24
-
23/02 23:15StrasbourgStade Brestois0 - 0Vòng 23
-
16/02 23:151 LensStrasbourg0 - 0Vòng 22
-
09/02 23:15StrasbourgMontpellier1 - 0Vòng 21
-
06/02 02:45StrasbourgAngers1 - 2
Lịch thi đấu Strasbourg sắp tới
-
31/07 21:30StrasbourgFC Fribourg? - ?
-
01/08 00:30StrasbourgFC Fribourg? - ?
-
20/04 00:00MonacoStrasbourg? - ?Vòng 30
-
26/04 22:00StrasbourgSaint Etienne? - ?Vòng 31
-
04/05 22:00StrasbourgPSG? - ?Vòng 32
-
11/05 22:00AngersStrasbourg? - ?Vòng 33
-
18/05 22:00StrasbourgLe Havre? - ?Vòng 34
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
6 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H T T B |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 49 | -15 | 30 | B B T B T B |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 29 | 8 | 3 | 18 | 32 | 62 | -30 | 27 | T H B T T B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 28 | 4 | 3 | 21 | 21 | 64 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation