Viseu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Viseu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Viseu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 14,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jorge Costa |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Viseu mới nhất
-
25/04 21:30OliveirenseViseu1 - 0Vòng 31
-
19/04 20:00ViseuSCU Torreense1 - 0Vòng 30
-
12/04 17:00LeixoesViseu0 - 1Vòng 29
-
06/04 20:00ViseuCD Mafra1 - 1Vòng 28
-
01/04 00:00SL Benfica BViseu 10 - 0Vòng 27
-
15/03 18:00ViseuPenafiel1 - 0Vòng 26
-
09/03 21:00MaritimoViseu0 - 0Vòng 25
-
01/03 18:00ViseuFC Felgueiras0 - 0Vòng 24
-
23/02 22:301 ViseuCD Tondela1 - 0Vòng 23
-
18/02 01:00Uniao LeiriaViseu0 - 1Vòng 22
Lịch thi đấu Viseu sắp tới
-
05/05 00:00ViseuPortimonense? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00VizelaViseu? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00ViseuPacos de Ferreira? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 30 | 15 | 12 | 3 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T T T T B |
2 | Vizela | 30 | 15 | 9 | 6 | 45 | 27 | 18 | 54 | T T T T H T |
3 | Alverca | 30 | 13 | 12 | 5 | 51 | 32 | 19 | 51 | B H T H H T |
4 | GD Chaves | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T B B T T |
5 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
6 | SCU Torreense | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 36 | 7 | 47 | T H B T H T |
7 | Uniao Leiria | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B B T |
8 | Feirense | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 29 | 3 | 45 | B T B B T T |
9 | Penafiel | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 42 | 1 | 43 | T B B B B B |
10 | Viseu | 31 | 10 | 11 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B T H B B |
11 | Maritimo | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 42 | -5 | 40 | H H T H T T |
12 | FC Felgueiras | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 32 | 3 | 38 | H H B T H T |
13 | Portimonense | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H B B B B T |
14 | Leixoes | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | B T B H H B |
15 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
16 | Porto B | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 42 | -11 | 29 | H B T T H B |
17 | Oliveirense | 31 | 7 | 7 | 17 | 28 | 56 | -28 | 28 | B B T H B T |
18 | CD Mafra | 30 | 5 | 9 | 16 | 25 | 45 | -20 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation