Woking: tin tức, thông tin website facebook
CLB Woking: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Woking |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1889 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 5 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Woking F.C., Kingsfield Stadium, Kingsfield, Woking, Surrey GU22 9AA |
Sân vận động | Kingfield Stadium |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.wokingfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Woking mới nhất
-
26/04 18:30WokingEastleigh1 - 1Vòng 45
-
21/04 18:30WokingAldershot Town3 - 0Vòng 44
-
18/04 21:00Maidenhead UnitedWoking1 - 0Vòng 43
-
12/04 21:00WokingAFC Fylde0 - 0Vòng 42
-
09/04 01:45Oldham AthleticWoking1 - 0Vòng 41
-
02/04 01:45WokingRochdale0 - 1Vòng 30
-
29/03 22:00WokingBraintree Town1 - 0Vòng 40
-
26/03 02:45WokingHalifax Town0 - 0Vòng 35
-
22/03 22:00Wealdstone FCWoking0 - 0Vòng 39
-
05/04 18:30Aldershot TownWoking 10 - 0
Lịch thi đấu Woking sắp tới
-
05/05 21:00Sutton UnitedWoking? - ?Vòng 46
BXH Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 45 | 30 | 9 | 6 | 94 | 38 | 56 | 99 | T B H H T T |
2 | York City | 45 | 28 | 9 | 8 | 93 | 42 | 51 | 93 | T T T T H T |
3 | Forest Green Rovers | 45 | 22 | 16 | 7 | 68 | 41 | 27 | 82 | T B B H T T |
4 | Rochdale | 44 | 20 | 11 | 13 | 68 | 42 | 26 | 71 | H B T T H T |
5 | Oldham Athletic | 45 | 18 | 16 | 11 | 62 | 48 | 14 | 70 | B B B T H B |
6 | Halifax Town | 45 | 19 | 13 | 13 | 49 | 43 | 6 | 70 | B H B T B T |
7 | Southend United | 45 | 17 | 16 | 12 | 59 | 48 | 11 | 67 | T H B H T T |
8 | Gateshead | 45 | 19 | 9 | 17 | 76 | 68 | 8 | 66 | B T T B B B |
9 | Altrincham | 45 | 17 | 12 | 16 | 67 | 61 | 6 | 63 | H T B B T B |
10 | Tamworth | 45 | 17 | 12 | 16 | 64 | 71 | -7 | 63 | T B T B B T |
11 | Eastleigh | 45 | 14 | 17 | 14 | 58 | 59 | -1 | 59 | B H B H T H |
12 | Hartlepool United | 45 | 14 | 17 | 14 | 58 | 61 | -3 | 59 | T T H B T B |
13 | Sutton United | 45 | 15 | 14 | 16 | 58 | 63 | -5 | 59 | H T B H B T |
14 | Solihull Moors | 44 | 16 | 9 | 19 | 60 | 65 | -5 | 57 | H B T T T B |
15 | Woking | 45 | 13 | 18 | 14 | 51 | 58 | -7 | 57 | H T T H T H |
16 | Yeovil Town | 45 | 15 | 11 | 19 | 50 | 58 | -8 | 56 | T B T H B B |
17 | Boston United | 45 | 15 | 10 | 20 | 54 | 64 | -10 | 55 | B T T T B T |
18 | Aldershot Town | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 82 | -15 | 54 | T B B H B B |
19 | Braintree Town | 45 | 14 | 11 | 20 | 49 | 59 | -10 | 53 | B T B H H B |
20 | Dagenham Redbridge | 45 | 12 | 15 | 18 | 60 | 61 | -1 | 51 | T B H T H T |
21 | Wealdstone FC | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 75 | -22 | 50 | T T H B H B |
22 | Maidenhead United | 45 | 13 | 10 | 22 | 54 | 75 | -21 | 49 | B T T H H T |
23 | AFC Fylde | 45 | 11 | 7 | 27 | 50 | 82 | -32 | 40 | B B B B H B |
24 | Ebbsfleet United | 45 | 3 | 13 | 29 | 38 | 96 | -58 | 22 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation