Crewe Alexandra: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Crewe Alexandra: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Crewe Alexandra
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1877
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Gresty Road,Crewe, CW2 6EB
Sân vận động Alexandra Stadium
Sức chứa sân vận động 10,107 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Lee Bell
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.crewealex.net
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Crewe Alexandra mới nhất

  • 03/05 21:00
    Crewe Alexandra
    Walsall
    0 - 0
    Vòng 46
  • 26/04 21:00
    1 Tranmere Rovers
    Crewe Alexandra 2
    1 - 0
    Vòng 45
  • 21/04 21:00
    Crewe Alexandra
    Milton Keynes Dons
    0 - 1
    Vòng 44
  • 18/04 21:00
    Colchester United
    Crewe Alexandra 1
    0 - 0
    Vòng 43
  • 11/04 02:00
    Crewe Alexandra
    Cheltenham Town
    1 - 1
    Vòng 42
  • 05/04 21:00
    Bradford City
    Crewe Alexandra
    1 - 0
    Vòng 41
  • 02/04 01:45
    Crewe Alexandra
    Grimsby Town
    1 - 0
    Vòng 40
  • 29/03 19:30
    Crewe Alexandra
    Port Vale
    0 - 0
    Vòng 39
  • 22/03 19:30
    Notts County
    Crewe Alexandra
    0 - 0
    Vòng 38
  • 15/03 19:30
    Crewe Alexandra
    Doncaster Rovers
    1 - 0
    Vòng 37

Lịch thi đấu Crewe Alexandra sắp tới

BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation